Bộ Phát WiFi (153)
Cisco Business (68)
Firewall (50)
Phụ Kiện (262)
Router Enterprise (18)
Router Mạng (68)
Switch Enterprise (302)
Switch Mạng (208)
Thiết bị lưu trữ (8)
Top Deal (29)
-
XGS-6500-HW Tường lửa chuyên dụng Sophos XGS 6500
Mã sản phẩm : XGS-6500-HW Thông số sản phẩm: Sophus XGS 6500 HW Tường lửa chuyên dụng Sophos XGS 6500 HW cung cấp 8 cổng GbE copper, 12 cổng, SFP+ 10 GbE fiber, 4 khe cắm mở rộng Flexi, 115 Gbps Firewall throughput để đáp ứng cho nhu cầu kết nối của… -
XGS-5500-HW Tường lửa Sophos XGS 5500 Enterprise Edge 2U Firewall
Mã sản phẩm : XGS-5500-HW Thông số sản phẩm: Sophus XGS 5500 HW Phân phối Tường lửa Sophos XGS 5500 HW Enterprise Edge 2U Firewall, 8 x GbE copper, 8 x SFP+ 10 GbE fiber, 2 Flexi Port slots, 1 high-density module chính hãng giá tốt, hỗ trợ chuyên nghiệp tại… -
XGS-4500-HW Tường lửa Sophos XGS 4500 Distributed Edge 1U Firewall
Mã sản phẩm : XGS-4500-HW Thông số sản phẩm: Sophus XGS 4500 HW Phân phối, báo giá Tường lửa Sophos XGS 4500 HW Distributed Edge 1U Firewall chính hãng giá tốt, hỗ trợ dự án. Sophos XGS 4500 HW đáp ứng cho hệ thống mạng với số lượng thiết bị từ 1000 đến… -
XGS-4300-HW Firewall Sophos XGS 4300 tích hợp Xstream Protection
Mã sản phẩm : XGS-4300-HW Thông số sản phẩm: Sophus XGS 4300 HW Tường lửa Firewall Sophos XGS 4300 HW Appliance with 4 GE ports, 2 expansion bay for optional FleXi Port module, 4 x 2.5 GbE copper, 4 SFP+ ports, SSD + Base License (incl. FW, VPN) + power cable. BẢO… -
XGS-3300-HW Firewall Sophos XGS 3300 Appliance with 8 x GE copper, 2 x SFP fiber, 2 x SFP+ 10 GbE fiber
Mã sản phẩm : XGS-3300-HW Thông số sản phẩm: Sophus XGS 3300 HW Firewall Sophos XGS 3300 HW Appliance cung cấp 8 x GE copper, 2 x SFP fiber, 2 x SFP+ 10 GbE fiber, Base license, sử dụng cho hệ thống từ 750 đến 1000 thiết bị. BẢO HÀNH:… -
UniFi Security Gateway (USG) Chính Hãng
Thông số sản phẩm UniFi Security Gateway (USG) - Hỗ trợ 01 cổng console RJ45 - Hỗ trợ 03 cổng 10/100/1000 Ethernet - Truyền 1,000,000 gói tin mỗi giây cho các gói tin 64-byte - Đạt tốc độ 3 Gbps trên đường truyền cho gói 512 byte hoặc lớn hơn… -
UniFi Dream Machine Pro (UDM-PRO) Chính Hãng
Thông số kỹ thuật Router Ubiquiti Unifi Dream Machine Pro - Hỗ trợ 01 Cổng WAN Gigabit RJ45 - Hỗ trợ 08 Cổng LAN Gigabit RJ45 - Hỗ trợ 02 Cổng quang SFP+ 1/10GB - CPU: Bộ xử lý lõi tứ 1,7 GHz - Dung lượng RAM: 4GB DDR4 -… -
Ubiquiti UniFi Dream Machine Special Edition (UDM-SE) Chính Hãng
Thông số kỹ thuật thiết bị Router Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE) - Bộ xử lý lõi tứ 1,7 GHz - Cổng WAN kép (10G SFP+ và 2.5GbE RJ45) - (8) Cổng GbE RJ45, bao gồm (6) 802.3af PoE và (2) 802.3at PoE+ cổng LAN - (1) Cổng LAN… -
Ubiquiti UniFi Dream Machine (UDM) Chính Hãng
9,735,000₫Thông số kỹ thuật thiết bị UniFi Dream Machine (UDM) - Khả năng chịu tải cao 100 thiết bị - Tốc độ truyển tải tối đa lên đến 1733Mbs - Băng tần kép 802.11AC 4×4 Wave 2 AP - Bộ chuyển mạch Gigabit và quản lý 4 Port - Cổng… -
Tp-Link TL-SG108E | Switch Easy Smart 8 Port Gigabit (Hàng Chính Hãng)
850,000₫Thông số sản phẩm Switch Easy Smart 8 cổng Gigabit TL-SG108E ✅ 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps ✅ Cắm và Sử Dụng, không yêu cầu cấu hình ✅ Vỏ kim loại bền với chất lượng cao và thiết kế chuyên nghiệp ✅ Quản lý thông minh thông qua giao diện web… -
TP-Link TL-SG108 | Switch Để Bàn 8 Port Gigabit (Hàng Chính Hãng)
550,000₫Thông số sản phẩm Switch TP-Link TL-SG108 8 port gigabit - Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps) - Số cổng: 8 Cổng - Cổng kết nối: 8 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 Gigabit - Switch cổng quang: Không tích hợp - Switch quản lý: Unmanaged Switch - Switch POE: Không tích hợp -… -
TP-Link TL-SG105 | Switch Để Bàn 5 Port Gigabit (Hàng Chính Hãng)
385,000₫Thông số sản phẩm Switch TP-Link TL-SG105 - 5 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps - 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét) - EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100 mét) - 100BASE-TX: Cáp UTP loại 5, 5e (tối đa 100 mét) - EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa… -
TP-Link DECO M4 AC1200 MU-MIMO (1-pack)
1,190,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link Deco M4 1 Pack * Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà - loại bỏ các vùng Wi-Fi yếu một lần và mãi mãi! * Công… -
TP-LINK DECO E4 – WiFi Mesh Cho Gia Đình AC1200
790,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link Deco E4 * Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà - loại bỏ các vùng Wi-Fi yếu một lần và mãi mãi! * Công nghệ Mesh… -
TP LINK EAP115 – Bộ Phát WiFi 300Mbps
700,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link EAP115 * Phần mềm điều khiển Omada cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP. * Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3af) giúp việc cài đặt thuận tiện và tiết kiệm hơn. * Thiết kế… -
TP Link EAP110 Wireless-N 300Mbps
590,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link EAP110 * Phần mềm điều khiển Omada cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP * Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive lên đến 100 mét, thuận tiện cho việc lắp đặt. * Thiết kế gắn… -
TP LINK DECO M5 1-Pack AC1300
1,730,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link Deco M5 1 PackDeco * Sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi toàn nhà liền mạch - loại bỏ các khu vực tín hiệu yếu một lần và mãi mãi! * Với Công… -
TP LINK CPE510 – Bộ Phát WiFi Không Dây Tốc độ 300Mbps
1,430,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link CPE510 * Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 13dBi * Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 23dBm/200mw * Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa… -
TP Link Archer AX73 – Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép Gigabit AX5400
2,590,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link Archer AX73 * WiFi Gigabit cho Phát Trực Tuyến 8K – WiFi 5400 Mbps cho duyệt web, phát trực tuyến và tải về nhanh hơn cùng một lúc.† * Tính Năng Wi-Fi 6 – Được trang bị với 4T4R và HT160… -
TP LINK Archer AX53 | Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
1,600,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX53 * Wi-Fi 6 Gigabit thế hệ tiếp theo tốc độ - 2402 Mb/giây trên băng tần 5 GHz và 574 Mb/giây trên băng tần 2.4 GHz đảm bảo truyền trực tuyến mượt mà hơn và tải xuống nhanh hơn. *… -
TP LINK Archer AX50 | Router Wi-Fi 6 Gigabit Băng Tần Kép AX3000
1,650,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX50 * Tốc độ Wi-Fi 6 Gigabit thế hệ tiếp theo - Tốc độ 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz đảm bảo việc truyền phát trực tuyến mượt mà hơn và tải… -
TP LINK Archer AX23 | Router Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
1,330,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX23 * Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps - Tận hưởng truyền tải và tải xuống 4K mượt mà với tốc độ Wi-Fi siêu nhanh 1.8 Gbps.† * Kết nối nhiều thiết bị hơn - Giao tiếp với nhiều thiết bị hơn… -
TP LINK Archer AX10 | Router Wi-Fi 6 AX1500
1,330,000₫Thông số sản phẩm Bộ phát sóng Wifi TP-Link AX10 * Công nghệ Wi-Fi 6 * Tốc độ 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz * Tốc độ 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz * Kết nối nhiều thiết bị - Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFO
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-DC-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFO - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFI
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-DC-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFI - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-D-3AFI
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-D-3AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-D-3AFI - 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x 44.09… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-AFO
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-AFO - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-AFI
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-AFI - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-3AFO
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-3AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-3AFO - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper QFX5100-48S-3AFI
Mã sản phẩm :QFX5100-48S-3AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper QFX5100-48S-3AFI - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x… -
Thiết bị Switch Juniper EX4650-48Y-DC-AFO
Mã sản phẩm : EX4650-48Y-DC-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4650-48Y-DC-AFO - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37… -
Thiết bị Switch Juniper EX4650-48Y-DC-AFI
Mã sản phẩm : EX4650-48Y-DC-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4650-48Y-DC-AFI - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37… -
Thiết bị Switch Juniper EX4650-48Y-AFO
Mã sản phẩm : EX4650-48Y-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4650-48Y-AFO - 48 25GbE/10GbE/GbE SFP28/SFP+/SFP ports - 8 100GbE/40GbE QSFP28/QSFP+ ports, redundant fans, 2 AC power supplies, 2 power cords, 4-post rack mount kit, and front to back airflow BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH… -
Thiết bị Switch Juniper EX4650-48Y-AFI
Mã sản phẩm : EX4650-48Y-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4650-48Y-AFI Switch Juniper EX4650-48Y-AFI (EX4650 48Y AFI) EX4650 48 25GbE/10GbE/GbE SFP28/SFP+/SFP ports 8 100GbE/40GbE QSFP28/QSFP+ ports, redundant fans 2 AC power supplies, 2 power cords, 4-post rack mount kit, and back to front airflow BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG… -
Thiết bị Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFO
Mã sản phẩm : EX4600-40F-DC-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFO Loại sản phẩm: Chuyển đổi lớp 3 Mô-đun: Không Chi tiết cổng / mở rộng: Khe cắm mở rộng Ethernet 24 x 10 Gigabit Khe cắm mở rộng Ethernet 4 x 40 Gigabit Mở rộng I / O… -
Thiết bị Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFI
Mã sản phẩm : EX4600-40F-DC-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFI Loại sản phẩm: Chuyển đổi lớp 3 Mô-đun: Không Chi tiết cổng / mở rộng: Khe cắm mở rộng Ethernet 24 x 10 Gigabit Khe cắm mở rộng Ethernet 4 x 40 Gigabit Mở rộng I / O… -
Thiết bị Switch JUNIPER EX4600-40F-AFO
Mã sản phẩm : EX4600-40F-AFO Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4600-40F-AFO - Cung cấp 1,44 Tbps của Lớp 2 và Lớp 3 kết nối với các thiết bị được nối mạng như bộ định tuyến an toàn, máy chủ và các thiết bị khác - Kích thước: Chiều cao 1,7… -
Thiết bị Switch Juniper EX4600-40F-AFI
Mã sản phẩm : EX4600-40F-AFI Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4600-40F-AFI - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37… -
Thiết bị Switch Juniper EX4300-24T
Mã sản phẩm : EX4300-24T Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4300-24T Juniper EX4300-24T EX4300 24-port 10/100/1000BaseT (Includes 1 PSU JPSU-350-AC-AFO; 40GE QSFP+ to be ordered seperately for virtual chassis connections; optics sold seperately) Cung cấp một bộ đầy đủ các khả năng chuyển đổi Lớp 2 và Lớp 3 BẢO HÀNH: 12 THÁNG… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-48T-DC
Mã sản phẩm : EX4200-48T-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX4200-48T-DC - Cổng: 48 Ports 10/100/1000BASE-T Ethernet Switch with PoE+ and 4 GE SFP uplink ports - Kích thước: (W x H x D) 4,45 cm x 44,6 cm x 25,43 cm - Trọng lượng 10 lb (4,5 kg)… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-48T
Mã sản phẩm : EX4200-48T Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-48T - Cổng: 48 Ports 10/100/1000BASE-T (8 PoE ports) + 320 W - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,5 in (44,5 cm) x Chiều cao 1 U x Độ sâu 18,8 in (47,8 cm) -… -
Thiết bị Switch JUNIPER EX4200-24T-TAA
Mã sản phẩm :EX4200-24T-TAA Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-24T-TAA Hãng: Juniper Mã sản phẩm: EX4200-24T-TAA Kích thước: (W x H x D) 17,4 x 1,72 x 13,8 in (44,2 x 4,4 x 35 cm) Bảng nối đa năng 160 Gbps (có cổng QSFP +) hoặc 80 Gbps (có cổng… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-24T-DC
Mã sản phẩm : EX4200-24T-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX4200-24T-DC - Cổng: 24 Ports 10/100/1000BASE-T Ethernet Switch with PoE+ and 4 GE SFP uplink ports - Kích thước: (W x H x D) 4,45 cm x 44,6 cm x 25,43 cm - Trọng lượng 10 lb (4,5 kg)… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-24T
Mã sản phẩm : EX4200-24T Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-24T - Cổng: 24 Ports 10/100/1000BASE-T (8 PoE ports) + 320 W - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,5 in (44,5 cm) x Chiều cao 1 U x Độ sâu 18,8 in (47,8 cm) -… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-24PX
Mã sản phẩm : EX4200-24PX Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-24PX - Cổng tiêu chuẩn: 24 x 10/100 / 1000BASE-T + Đường lên 10G / 1GbE tùy chọn - Mở rộng: Mô-đun đường lên 2 cổng 10GbE SFP + tùy chọn hoặc Mô-đun đường lên 4 cổng GbE SFP… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-24F-DC
Mã sản phẩm : EX4200-24F-DC Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-24F-DC - CPU 1.5 GHz dual-core Intel - RAM 8 GB memory - Storage 32 GB SSD storage - Switching Capacity 1.44 Tbps/1.08 Bpps - Weight 21.8 lb (9.9 kg) - Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37… -
Thiết bị Switch Juniper EX4200-24F
Mã sản phẩm : EX4200-24F Thông số sản phẩm Switch Juniper EX4200-24F - Cổng tiêu chuẩn: 24-port 1000BaseX SFP + 320W AC PS - Mở rộng: Mô-đun đường lên 2 cổng 10GbE SFP + tùy chọn hoặc Mô-đun đường lên 4 cổng GbE SFP - Bộ nhớ (RAM): 1GB với… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-48T
Mã sản phẩm : EX3400-48T Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-48T Cổng: 48 Port 10/100/1000BASE-T + 4Port SFP Uplink Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,4 in (44,2 cm) x Chiều cao: 1,72 in (4,4 cm) x Độ sâu: 13,8 in (35 cm) Trọng lượng 12.65… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-48P-TAA
Mã sản phẩm : EX3400-48P-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-48P-TAA Cổng: 48 Port 10/100/1000BASE-T + 4Port SFP Uplink Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,4 in (44,19 cm), 17,5 in (44,6 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 12,2 in (30,98… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-48P
Mã sản phẩm : EX3400-48P Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-48P Weight: 11 lb Dimensions (W x H x D inches): 17.4 x 1.72 x 13.8 DRAM: 2 GB with ECC Flash Memory: 2 GB CPU: Dual Core 1 GHz GbE Port Density per System: EX3400-48T/EX3400-48T-AFI/EX3400-48P: 54 (48 host… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-24T-TAA
Mã sản phẩm : EX3400-24T-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-24T-TAA Weight: 11 lb Dimensions (W x H x D inches): 17.4 x 1.72 x 13.8 DRAM: 2 GB with ECC Flash Memory: 2 GB CPU: Dual Core 1 GHz GbE Port Density per System: EX3400-24T/EX3400-24P/EX3400-24T-DC: 30 (24 host… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-24T-DC
Mã sản phẩm :EX3400-24T-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-24T-DC Weight: 11 lb Dimensions (W x H x D inches): 17.4 x 1.72 x 13.8 DRAM: 2 GB with ECC Flash Memory: 2 GB CPU: Dual Core 1 GHz GbE Port Density per System: EX3400-24T/EX3400-24P/EX3400-24T-DC: 30 (24 host ports… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-24T
Mã sản phẩm : EX3400-24T Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-24T Weight: 11 lb Dimensions (W x H x D inches): 17.4 x 1.72 x 13.8 DRAM: 2 GB with ECC Flash Memory: 2 GB CPU: Dual Core 1 GHz GbE Port Density per System: EX3400-24T/EX3400-24P/EX3400-24T-DC: 30 (24 host… -
Thiết bị Switch Juniper EX3400-24P-TAA
Mã sản phẩm : EX3400-24P-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3400-24P-TAA Cổng: 24 Port 10/100/1000BASE-T + 4Port SFP Uplink Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,4 in (44,19 cm), 17,5 in (44,6 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 12,2 in (30,98… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX3300-48T-BF
Mã sản phẩm : EX3300-48T-BF Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3300-48T-BF - Cổng: 48-port 10/100/ 1000Base T with 4 SFP+ 1/10G Uplink Ports - Kích thước (W x H x D) 17,4 x 1,7 x 12 in (43,7 x 4,4 x 31 cm) - Trọng lượng 10,8 lb (4,9… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX3300-48T
Mã sản phẩm : EX3300-48T Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3300-48T Cổng: 48 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000 và 4 cổng đường lên 10 GbE / GbE Kích thước (W x H x D): 17,4 x 1,7 x 12 in (43,7 x 4,4 x 31 cm) Trọng lượng 10,0… -
Thiết bị Switch Juniper EX3300-48P
Mã sản phẩm : EX3300-48P Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3300-48P - Cổng: 48 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000 và 4 cổng đường lên 10 GbE / GbE - Kích thước (W x H x D): 17,4 x 1,7 x 12 in (43,7 x 4,4 x 31 cm) -… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX3300-24T-DC
Mã sản phẩm : EX3300-24T-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3300-24T-DC - Hãng: Juniper - Mã sản phẩm: Ethernet Switch EX3300-24T-DC Juniper - Cổng Uplink • Đã sửa lỗi đường lên 4 cổng có thể được cấu hình riêng lẻ dưới dạng cổng GbE (SFP) hoặc 10GbE (SFP +). - Kích… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX3300-24P
Mã sản phẩm : EX3300-24P Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX3300-24P - Cổng: 24 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000 và 4 cổng đường lên 10 GbE / GbE - Kích thước (W x H x D): 17,4 x 1,7 x 12 in (43,7 x 4,4 x 31 cm) -… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2300-48P
Mã sản phẩm : EX2300-48P Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2300-48P Weight : 11.07 lb (5.02 kg) Rack mountable: 1 Rack Unit Backplane: 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device DRAM: 2 GB Flash: 2 GB CPU: 1.25GHz ARM CPU… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2300-24T-DC
Mã sản phẩm : EX2300-24T-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2300-24T-DC - Cổng: 24 Ports 10/100/1000BASE-T Ethernet Switch with PoE+ and 4 GE SFP uplink ports - Kích thước: (W x H x D) 4,45 cm x 44,6 cm x 25,43 cm - Trọng lượng 10 lb (4,5 kg)… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2300-24P-TAA
Mã sản phẩm : EX2300-24P-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2300-24P-TAA - Cổng: 24 Port 10/100/1000BASE-T + 4Port SFP Uplink - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng 17,4 in (44,19 cm), 17,5 in (44,6 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 12,2… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2300-24P
Mã sản phẩm : EX2300-24P Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2300-24P - Trọng lượng 9.89 lb (4.49 kg) - Tùy chọn nguồn 80 W AC - DRAM 2 GB - Flash 2 GB - CPU 1.25GHz ARM CPU BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2300-24MP
Mã sản phẩm :EX2300-24MP Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2300-24MP - Cổng: 24 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot - Kích thước (W x H x D) - Chiều rộng:17,4 in (44,19 cm) khi cài đặt máy tính để bàn, 17,5 in (44,6 cm) với giá đỡ gắn trên… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-48T-4G-TAA
Mã sản phẩm : EX2200-48T-4G-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-48T-4G-TAA - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng: 17,4 in (44,1 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 10 in (25,43 cm) - Trọng lượng 8 lb (3,6 kg) - Tùy chọn… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-48T-4G
Mã sản phẩm : EX2200-48T-4G Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-48T-4G - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng: 17,4 in (44,1 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 10 in (25,43 cm) - Trọng lượng 8 lb (3,6 kg) - Tùy chọn… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-48P-4G-TAA
Mã sản phẩm : EX2200-48P-4G-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-48P-4G-TAA - Kích thước: Chiều cao: 1,7inch x Chiều rộng: 17,4inch x Độ sâu: 10inch - Trọng lượng (xấp xỉ): 5,95 lb - Giao diện / Cổng - Số cổng mạng (RJ-45): 48 - Tổng số cổng mạng: 48… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-48P-4G
Mã sản phẩm : EX2200-48P-4G Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-48P-4G - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng: 17,4 in (44,1 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 10 in (25,43 cm) - Trọng lượng 8 lb (3,6 kg) - Tùy chọn… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-24T-4G-TAA
Mã sản phẩm : EX2200-24T-4G-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-24T-4G-TAA - Kích thước (W x H x D): Chiều rộng: 17,4 in (44,1 cm) x Chiều cao: 1,75 in (4,45 cm) x Độ sâu: 10 in (25,43 cm) - Trọng lượng 8 lb (3,6 kg) - Tùy chọn… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-24T-4G-DC
Mã sản phẩm : EX2200-24T-4G-DC Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-24T-4G-DC Cổng: 24 Ports 10/100/1000BASE-T Ethernet Switch with PoE+ and 4 GE SFP uplink ports - Kích thước: (W x H x D) 4,45 cm x 44,6 cm x 25,43 cm - Trọng lượng 10 lb (4,5 kg) -… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-24P-4G-TAA
Mã sản phẩm : EX2200-24P-4G-TAA Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-24P-4G-TAA - Đơn vị giá tương thích: 1U - Kích thước: Chiều cao: 1,7inch x Chiều rộng: 17,4inch x Độ sâu: 10inch - Trọng lượng (xấp xỉ): 5,95 lb - Giao diện / Cổng - Số cổng mạng (RJ-45):… -
Thiết bị SWITCH JUNIPER EX2200-24P-4G
Mã sản phẩm : EX2200-24P-4G Thông số sản phẩm SWITCH JUNIPER EX2200-24P-4G Kích thước: (W x H x D) 4,45 cm x 44,6 cm x 25,43 cm Trọng lượng 10 lb (4,5 kg) Ngân sách PoE: 405 W DRAM: 512 MB Flash: 1 GB CPU ARM 800 MHz CPU BẢO… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 8G PPoE+ 65W
Mã sản phẩm : HPE 1920S 8G PPoE+ 65W Thông số sản phẩm : Switch HPE 1920S 8G PPoE+ 65W Specifications Ports (24) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (4) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: < 2.3 µs Throughput up to 11.9… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 8G
Mã sản phẩm : HPE 1920S 8G Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 8G Specifications Ports (8) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: < 2.4 µs Throughput up to 11.9 Mpps Routing/switching capacity 16 Gbps Management features Web browser SNMP… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W
Mã sản phẩm : HPE 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 48G 4SFP PPoE+ 370W Ports (48) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (4) SFP 100/1000 Mbps ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: < 2.0 µs Throughput up to 77.3 Mpps… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 48G 4SFP
Mã sản phẩm : HPE 1920S 48G 4SFP Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 48G 4SFP Specifications Ports (48) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (4) SFP 100/1000 Mbps ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: < 2.0 µs Throughput up to 77.3 Mpps Routing/switching capacity 104… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W
Mã sản phẩm : HPE 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 24G 2SFP PPoE+ 185W Specifications Ports (12) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (12) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (2) SFP 100/1000 Mbps ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: <… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W
Mã sản phẩm : HPE 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 24G 2SFP PoE+ 370W Specifications Ports (24) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (12) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (2) SFP 100/1000 Mbps ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: <… -
Thiết bị Switch HPE 1920S 24G 2SFP
Mã sản phẩm : HPE 1920S 24G 2SFP Thông số sản phẩm Switch HPE 1920S 24G 2SFP Specifications Ports (24) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (2) SFP 100/1000 Mbps ports Latency 100 Mb Latency: < 7 µs 1000 Mb Latency: < 2.0 µs Throughput up to 38.6 Mpps Routing/switching capacity 52… -
Thiết bị Switch HPE 1820 8G PoE+ (65W)
Mã sản phẩm : HPE 1820 8G PoE+ (65W) Thông số sản phẩm Switch HPE 1820 8G PoE+ (65W) Specifications Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 8 10/100/1000 ports, 4 of which provide PoE/PoE+ Ports (4) RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (4) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Memory and processor ARM… -
Thiết bị Switch HPE 1820 48G
Mã sản phẩm : HPE 1820 48G Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1820 48G Specifications Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 48 10/100/1000 and 4 SFP 100/1000 ports Ports (48) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (4) SFP 100/1000 Mbps ports Supports a maximum of 48 autosensing 10/100/1000 ports plus… -
Thiết bị Switch HPE 1820 24G PoE+ (185W)
Mã sản phẩm : HPE 1820 24G PoE+ (185W) Thông số sản phẩm Switch HPE 1820 24G PoE+ (185W) Specifications Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 24 10/100/1000 ports, 12 of which provide PoE/PoE+, and 2 SFP 100/1000 ports Ports (12) RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (12) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (2) SFP 100/1000… -
Thiết bị Switch HPE 1820 24G
Mã sản phẩm : HPE 1820 24G Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1820 24G Differentiator Smart-managed Layer 2 switch with 24 10/100/1000 and 2 SFP 100/1000 ports Ports (24) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (2) SFP 100/1000 Mbps ports Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 2 SFP ports Memory and processor ARM… -
Thiết bị Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W)
Mã sản phẩm : Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W) Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W) Technical Specifications Differentiator Unmanaged gigabit switch with 8 10/100/1000 ports. Small form factor and fanles with POE+ offering. Ports (8) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Supports a maximum of 8 autosensing… -
Thiết bị Switch HPE 1420 8G
Mã sản phẩm : Switch HPE 1420 8G Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 8G Technical Specifications Differentiator Unmanaged gigabit switch with 8 10/100/1000 ports. Small form factor and fanless. Ports (8) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Supports a maximum of 8 autosensing 10/100/1000 ports Memory and processor Packet buffer… -
Thiết bị Switch HPE 1420 5G PoE+ (32W)
Mã sản phẩm : HPE 1420 5G PoE+ (32W) Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 5G PoE+ (32W) Ports (5) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Memory and processor Packet buffer size: 1 Mb Latency 100 Mb Latency: < 3 µs 1000 Mb Latency: < 2.6 µs Throughput up to 7.4… -
Thiết bị Switch HPE 1420 5G
Mã sản phẩm : HPE 1420 5G Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 5G Technical Specifications Differentiator Unmanaged 5-port desktop Gigabit Ethernet switch designed for small offices. Ports (5) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports Memory and processor Packet buffer size: 1 Mb Latency 100 Mb Latency: < 3 µs 1000… -
Thiết bị Switch HPE 1420 24G PoE+ (124W)
Mã sản phẩm : HPE 1420 24G PoE+ (124W) Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 24G PoE+ (124W) Differentiator Unmanaged Gigabit switch with 24 10/100/1000 ports. HPE’s least expensive PoE switch, with PoE or PoE+ across 12 of 24 ports. Total 124W PoE budget. With PoE+, a port… -
Thiết bị Switch HPE 1420 24G 2SFP+
Mã sản phẩm : HPE 1420 24G 2SFP+ Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 24G 2SFP+ Specifications Differentiator Unmanaged Gigabit switch with 24 10/100/1000 ports and 2 fixed 1000/10000 SFP+ ports. Future-proof 10G for high-speed fiber connection to servers or switches, using optional SFP+ or SFP transceivers. Fanless.… -
Thiết bị Switch HPE 1420 24G 2SFP
Mã sản phẩm : HPE 1420 24G 2SFP Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 24G 2SFP Ethernet Technology: Gigabit Ethernet Network Technology 1000Base-X 10/100/1000Base-T 10/100Base-TX Power Source: Power Supply Port/Expansion Slot Details 24 x Gigabit Ethernet Network 2 x Gigabit Ethernet Expansion Slot Total Number of Network Ports:… -
Thiết bị Switch HPE 1420 24G
Mã sản phẩm : HPE 1420 24G Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 24G Ports (24) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports; Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports Latency 100 Mb Latency: < 8 µs; 1000 Mb Latency: < 3.6 µs Memory and processor storage: 1 MB flash; Packet… -
Thiết bị Switch HPE 1420 16G
Mã sản phẩm : HPE 1420 16G Switch Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 16G - Tốc độ LAN 10/100/1000Mbps - Cổng quang Không - Cổng giao tiếp 16 cổng 10/100/1000 ports - Kích thước: 10.47(w) x 6.38(d) x 1.73(h) in (26.6 x 16.2 x 4.4 cm) (1U height)… -
Thiết Bị Switch Cisco WS-C3850-24T-S
Mã sản phẩm : WS-C3850-24T-S Thông số sản phẩm Switch Cisco WS-C3850-24T-S Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T Other ports: Optional Managed: Yes Form factor: Rack-mount BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H -
Thiết Bị Switch Cisco WS-C3850-24T-L
Mã sản phẩm : WS-C3850-24T-L Thông số sản phẩm Switch Cisco WS-C3850-24T-L Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T Other ports: Optional Managed: Yes Form factor: Rack-mount BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H -
Thiết Bị Switch Cisco WS-C3850-24T-E
Mã sản phẩm : WS-C3850-24T-E Thông số sản phẩm Switch Cisco WS-C3850-24T-E Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T Other ports: Optional Managed: Yes Form factor: Rack-mount BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H -
Thiết bị Switch Cisco WS-C3650-24TS-S
Mã sản phẩm : WS-C3650-24TS-S Thông số sản phẩm Switch Cisco WS-C3650-24TS-S Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T Other ports: 4 x SFP Managed: Yes Form factor: Rack-mount BẢO HÀNH: 12 THÁNG (*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H