Thiết bị Switch HPE 1420 8G
Mã sản phẩm : Switch HPE 1420 8G
Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 8G
Technical Specifications
Differentiator
Unmanaged gigabit switch with 8 10/100/1000 ports. Small form factor and fanless.
Ports
(8) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
Supports a maximum of 8 autosensing 10/100/1000 ports
Memory and processor
Packet buffer size: 1.5 Mb
Latency
100 Mb Latency: < 3 µs
1000 Mb Latency: < 2.6 µs
Throughput
up to 11.8 Mpps
Routing/switching capacity
16 Gbps
Input voltage
100 – 240 VAC, rated
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị Switch HPE 1420 8G được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn.
Switch HPE 1420 8G là bộ switch thuộc series 1420 đến từ HP, đem lại giải pháp hạ tầng mạng đơn giản cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ giúp cân bằng hiệu năng với chi phí hoạt động. Với các bộ switch trong series 1420 của HP, tất cả các cổng LAN đều hoạt động ở tốc độ 1Gb/s, hỗ trợ PoE và hoạt động độc lập không cần thông qua phần mềm nào cả.
Đi với Switch HPE 1420 8G là 8 cổng LAN 1Gb/s hỗ trợ full duplex đem lại khả năng kết nối nhiều thiết bị một lúc ở tốc độ cao, đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng thêm thiết bị về lâu dài cho doanh nghiệp.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
JH329A Specifications | |
Type | HPE Officeconnect 1420 8G Switch |
I/O ports and slots | · 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 type 10BASE-T, IEEE 802.3u type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab type 1000BASE-T) · Media type: Auto-MDIX · Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full 1000BASE-T: full only supports a maximum of 8 autosensing 10/100/1000 port |
Memory and processor | Packet buffer size: 1.5Mb |
Mounting and enclosure | Desktop (rear port) |
100Mb latency | < 3 μs |
1000Mb latency | < 2.6 μs |
10 Gb/s Latency | N/A |
Throughput | up to 11.8 Mp/s |
Switching capacity | 16 Gb/s |
MAC address table size | 4096 entries |
Reliability: MTBF (years) | N/A |
Dimensions | 2.69 x 15.77 x 10.49 cm ( 1.06 x 6.21 x 4.13 in) |
Weight | 0.5 kg ( 1.10 lb) |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | N/A |
Voltage | 100 – 240 V ac (rated) |
Current | N/A |
Maximum power rating | 4.5 W4 |
PoE power | N/A |
Operating temperature | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Operating relative humidity | 5% to 95%, non condensing |
Non operating/Storage temperature |
-40°C to 70°C(-40°F to 158°F) |
Non operating/Storage relative humidity |
5% to 95%, non condensing |
Altitude | N/A |
Acoustic | Fanless |
Safety | EN 60950/IEC 60950 UL 60950 IEC 60950-1 EN 60950-1 CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |
Generic | EN 55022 CISPR 22 |
EN | EN 55024, CISPR 24 |
ESD | IEC 61000-4-2 |
Radiated | IEC 61000-4-3 |
EFT/Burst | IEC 61000-4-4 |
Surge | IEC 61000-4-5 |
Conducted | IEC 61000-4-6 |
Power frequency magnetic field | IEC 61000-4-8 |
Voltage dips and interruptions | IEC 61000-4-11 |
Harmonics | IEC 61000-3-2 |
Flicker | IEC 61000-3-3 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.