Thiết bị Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W)
Mã sản phẩm : Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W)
Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W)
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W) được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn.
Thiết bị Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W) là bộ switch thuộc series 1420 đến từ HP, đem lại giải pháp hạ tầng mạng đơn giản cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ giúp cân bằng hiệu năng với chi phí hoạt động. Với các bộ switch trong series 1420 của HP, tất cả các cổng LAN đều hoạt động ở tốc độ 1Gb/s, hỗ trợ PoE và hoạt động độc lập không cần thông qua phần mềm nào cả.
Thiết bị Switch HPE 1420 8G PoE+ (64W) là 8 cổng LAN 1Gb/s hỗ trợ full duplex đem lại khả năng kết nối nhiều thiết bị một lúc ở tốc độ cao, đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng thêm thiết bị về lâu dài cho doanh nghiệp.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
JH330A Specifications | |
Type | HPE Officeconnect1420 8G POE+ (64W) Switch |
I/O ports and slots | · 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 type 10BASE-T, IEEE 802.3u type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab type 1000BASE-T) · Media type: Auto-MDIX · Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full · 1000BASE-T: full only supports a maximum of 8 autosensing 10/100/1000 port |
Memory and processor | Packet buffer size: 1.5Mb |
Mounting and enclosure | Desktop (rear port) |
100Mb latency | < 3 μs |
1000Mb latency | < 2.6 μs |
10 Gb/s Latency | N/A |
Throughput | up to 11.8 Mp/s |
Switching capacity | 16 Gb/s |
MAC address table size | 4096 entries |
Reliability: MTBF (years) | N/A |
Dimensions | 2.69 x 23.47 x 10.49 cm (1.06 x 9.24 x 4.13 in) |
Weight | 0.7 kg (1.54 lb) |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | N/A |
Voltage | 100 – 240 V ac (rated) |
Current | N/A |
Maximum power rating | 80 W5 |
PoE power | 64 W PoE+ |
Operating temperature | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Operating relative humidity | 15% to 95% at 40°C (104°F), noncondensing |
Non operating/Storage temperature |
-40°C to 70°C(-40°F to 158°F) |
Non operating/Storage relative humidity |
15% to 90% at 65°C (149°F), non condensing |
Altitude | Up to 3 km (10,000 ft) |
Acoustic | Fanless |
Safety | CSA 22.2 No. 60950 EN 60950/IEC 60950 UL 60950-1 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |
Generic | EN 55022 CISPR 22 |
EN | EN 55024, CISPR 24 |
ESD | IEC 61000-4-2 |
Radiated | IEC 61000-4-3 |
EFT/Burst | IEC 61000-4-4 |
Surge | IEC 61000-4-5 |
Conducted | IEC 61000-4-6 |
Power frequency magnetic field | IEC 61000-4-8 |
Voltage dips and interruptions | IEC 61000-4-11 |
Harmonics | IEC 61000-3-2 |
Flicker | IEC 61000-3-2 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.