Thiết Bị Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL
Mã sản phẩm : WS-C2960L-16TS-LL
Thông số sản phẩm Switch WS-C2960L-16TS-LL
- Ports: 16 x 10/100/1000BASE-T
- Other ports: 2 x SFP
- Managed: Yes
- Form factor: Rack-mount
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H
Mô tả
Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL một sản phẩm thế hệ mới thuộc dòng thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst C2960-L. Thiết bị bao gồm 16 cổng GigE là cổng tốc độ 10/100/1000, cùng với đó là 2 x 1G SFP (2 cổng quang SFP 1 Gigabit Ethernet) và LAN Lite.
Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960L-16TS-LL
Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL được thiết kế cố định, là dòng switch Gigabit ethernet với đầy đủ các tính năng ở lớp 2, và 1 số tính năng layer 3 như static route và RIP, sử dụng cho các kết nối tại các doanh nghiệp hay các chi nhánh. Switch cisco WS-C2960L-16TS-LL được thiết kế để hoạt động đơn giản với chi phí thấp, bảo mật, tiết kiệm điện năng với các tính năng mới của Cisco.
Thiết bị mạng Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL cho lớp Aggregation / Distribution trong thiết kế mạng với mô hình 3 lớp (Access – Distribution – Core). Ví dụ như trong thiết kế mạng LAN cho nhiều Tòa nhà, thì để giảm thiểu các đường cáp trunking uplink nối trực tiếp lên Core Switch từ các tầng của các tòa nhà, chúng ta có thể sử dụng WS-C2960L-16TS-LL tại mỗi tòa nhà làm Switch phân phối cung cấp Uplink đến cho các Switch Access.
Tham khảo thêm sản phẩm Switch Enterprise Cisco: tại đây
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL:
Memory and Processor | |
CPU | ARMv7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate (64-byte L3 packets) | 26.78 Mpps |
Environment | |
Operating temperature Up to 5,000 ft Up to 10,000 ft |
23ºF to 113ºF (–5ºC to 45ºC) 23ºF to 104ºF (–5ºC to 40ºC) |
Operating altitude | 10,000 ft (3000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40ºC |
Electrical | |
Voltage (autoranging) | 110 to 220V |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.16A to 0.26A |
Power rating (maximum consumption) | 0.05 kVA |
Safety and Compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: emissions | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: immunity | EN55024, CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.