Switch Cisco Bussiness CBS220-8T-E-2G-EU
Thông số thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS220-8T-E-2G-EU
– 8 cổng 10/100/1000 Mbps
– 2 cổng Gigabit SFP (uplink)
– Khả năng chuyển mạch 20 Gbps
– Tỉ lệ chuyển tiếp 14.88 mpps
– Bảng địa chỉ MAC 8K addresses
– Hỗ trợ đến 256 VLAN đồng thời
– Hỗ trợ các tính năng bảo mật SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, RADIUS, Port security, DoS, ACLs
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Mô tả
Cisco Business 220 Series là dòng sản phẩm mạng chuyên nghiệp của Cisco, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu suất và bảo mật. Và trong số đó, mẫu sản phẩm CBS220-8T-E-2G-EU được thiết kế với những tính năng nổi bật để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng của doanh nghiệp.
Với 8 cổng 10/100/1000 và 2 cổng Gigabit SFP (uplink), CBS220-8T-E-2G-EU cung cấp khả năng kết nối mạng nhanh chóng và ổn định. Với tốc độ chuyển mạch lên đến 20 Gbps và tỉ lệ chuyển tiếp 14.88 mpps, nó đảm bảo khả năng truyền dữ liệu mượt mà và không bị gián đoạn.
Để đáp ứng nhu cầu mở rộng mạng, CBS220-8T-E-2G-EU hỗ trợ đến 256 VLAN đồng thời, giúp bạn tạo ra các mạng con riêng biệt và quản lý chúng dễ dàng. Bảng địa chỉ MAC 8K addresses cho phép bạn xác định và điều khiển quyền truy cập của các thiết bị trong mạng của bạn.
Bên cạnh đó, sản phẩm này còn hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật quan trọng như SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, RADIUS, Port security, DoS, ACLs. Điều này đảm bảo an ninh mạng cao và bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Với Cisco Business 220 Series, đặc biệt là mẫu CBS220-8T-E-2G-EU, bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất và tính bảo mật của mạng doanh nghiệp. Sản phẩm này là sự lựa chọn tuyệt vời để xây dựng một mạng LAN mạnh mẽ và tin cậy cho doanh nghiệp của bạn.
CBS220-8T-E-2G-EU Switch Cisco Bussiness 8 x 10/100/1000, 2 x SFP slots
Mã sản phẩm: | CBS220-24T-4G-EU |
Giá bán: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng hàng: | Sẵn hàng |
Hãng sản xuất: | Cisco System |
Giao hàng: | FreeShipping, Ship Cod toàn quốc |
Bạn đang tìm thiết bị mạng Switch Cisco CBS220 8 Port Gigabit cho doanh nghiệp?
Chọn Ngay thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS220-8T-E-2G-EU chính hãng Cisco được NetworkPro phân phối tại thị trường Việt Nam.
👉 XEM NGAY: CBS220-8T-E-2G-EU DATASHEET
HỖ TRỢ BÁO GIÁ 24/7 – LIÊN HỆ NETWORKPRO ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT (HOTLINE / SMS / ZALO)
Cisco Business Switch CBS220-8T-E-2G-EU có 8 cổng 1GE và 2 cổng SFP ngược dòng 1G. Là một thiết bị chuyển mạch dành cho doanh nghiệp nhỏ giá cả phải chăng, nó có nhiều tính năng tuyệt vời và dễ dàng quản lý với giải pháp plug-and-play. Switch Cisco Business 220 đã được thử nghiệm về tính khả dụng và hiệu suất cao ở tốc độ chuyển mạch 20Gbps, đảm bảo truy cập Internet tốc độ cao, tải xuống và tải lên tệp nhanh chóng.
Cisco Business 220 Series được quản lý thông qua trang Quản trị của Cisco và ứng dụng dành cho thiết bị di động. Bảng điều khiển Cisco đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng doanh nghiệp. Switch có giao diện quản lý dựa trên web đơn giản và trực quan cho phép người dùng không phải CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.
Thiết bị chuyển mạch doanh nghiệp Cisco CBS220-8T-E-2G-EU cung cấp mức độ bảo mật cao hơn cho các thiết bị chuyển mạch thông minh và nhiều cách hơn để bảo vệ mạng của bạn.
Hỗ trợ cho các ứng dụng bảo mật mạng như bảo mật cổng có thể hạn chế quyền truy cập vào các phân đoạn cụ thể của mạng.
Danh sách kiểm soát truy cập mở rộng (ACL) có thể hạn chế người dùng trái phép truy cập vào các phần nhạy cảm của mạng và bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng.
Các cơ chế bảo mật như kiểm soát bão phát sóng / đa hướng / không xác định và đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU) bảo vệ mạng khỏi cấu hình không hợp lệ hoặc mục đích xấu.
Ngăn chặn từ chối dịch vụ (DOS) giúp tăng thời gian hoạt động trong trường hợp xảy ra tấn công mạng.
NETWORKPRO.VN – Cung cấp Switch CBS220-8T-E-2G-EU thuộc dòng Cisco business 220. Model: CBS220-8T-E-2G 8 cổng 1GE và 2 cổng Gigabit uplink SFP, tốc độ chuyển mạch 20Gbps, hàng chính hãng, tư vấn giải pháp mạng và hỗ trợ cấu hình switch khi mua hàng.
Thông số kỹ thuật switch Cisco CBS220-8T-E-2G-EU
Specifications – Datasheet CBS220-8T-E-2G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 14.88 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 20 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | No |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=5.7W 220V=5.9W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 20.13 |
Hardware | |
Total System Ports | 8 x Gigabit Ethernet and 2 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 8 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 2 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 279 x 170 x 44 mm (11.0 x 6.7 x 1.7 in) |
Unit weight | 1.16 kg (2.56 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 1,489,560 |
So sánh thông số các dòng Switch Cisco Business – CBS Switches Series
Thông tin bổ sung
CỔNG SFP/ SFP+ | Có SFP/ SFP+ |
---|---|
ROUTING / SWITCHING | Switch Layer 2 |
SỐ CỔNG | 08 cổng |
SWITCH POE | Non PoE |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.