Mô tả
Palo Alto Networks Firewall PAN-PA-5260 | Tường lửa Palo Alto PAN-PA-5260 thế hệ mới giá tốt tại NetworkPro
Palo Alto PAN-PA-5260 tường lửa thế hệ tiếp theo của dòng PAN-PA-5200 tường lửa Palo Alto ngăn chặn các mối đe dọa và kích hoạt các ứng dụng một cách an toàn, trên một loạt các trường hợp sử dụng hiệu suất cao (ví dụ: môi trường Cổng Internet, Trung tâm Dữ liệu và Nhà cung cấp Dịch vụ). Như những sản phẩm khác cùng phân khúc tường lừa Palo Alto PAN-PA-5260 cũng cung cấp hiệu suất dự đoán với khả năng hiển thị sâu và kiểm soát tất cả lưu lượng, bao gồm cả lưu lượng được mã hóa.
Firewall PAN-PA-5260 cho phép bạn bảo vệ tổ chức của mình thông qua khả năng hiển thị và kiểm soát nâng cao các ứng dụng, người dùng và nội dung ở tốc độ thông lượng lên đến 72 Gbps. Các tài nguyên xử lý chuyên dụng được chỉ định cho các chức năng mạng, bảo mật, khớp chữ ký và quản lý đảm bảo hiệu suất có thể dự đoán được.
Đặc điểm nổi bật có trên tường lửa Palo Alto PAN-PA-5260
– Thông lượng tường lửa 72,3 Gbps (đã bật ID ứng dụng)
– Thông lượng ngăn chặn mối đe dọa 30,2 Gbps
– Thông lượng IPSec VPN 21 Gbps
– 32.000.000 phiên tối đa
– 458.000 phiên mới mỗi giây
– 225 bộ định tuyến ảo
– 25/225 hệ thống ảo (cơ sở / tối đa)
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-5260
SKU | PAN-PA-5260-AC |
---|---|
Performance and Capacities | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 54.2 / 60.0 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 27.1 / 33.8 Gbps |
IPsec VPN throughput | 28 Gbps |
Max sessions | 32M |
New sessions per second | 586,000 |
Virtual systems (base/max) | 25/225 |
Hardware Specifications | |
I/O | 100/1000/10G Cu (4), 1G/10G SFP/ SFP+ (16), 40G/100G QSFP28 (4) |
Management I/O | 10/100/1000 (2) 40G/100G QSFP28 HA (1) 10/100/1000 out-of-band management (1) RJ45 console port (1) |
Storage Capacity | 240 GB SSD, RAID1, system storage 2 TB HDD, RAID1, log storage |
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) | 571 / 685 W |
Max BTU/hr | 2,340 |
Power Supplies (Base/Max) | 1:1 fully redundant (2/2) |
AC Input Voltage (Input Frequency) | 100–240 VAC (50–60 Hz) |
AC Power Supply Output | 1,200 watts/power supply |
Max Current Consumption | AC: 8.5 A @ 100 VAC, 3.6 A @ 240 VAC |
Max Inrush Current | AC: 50 A @ 230 VAC, 50 A @ 120 VAC |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 9.12 years |
Rack Mount (Dimensions) | 3U, 19” standard rack 5.25” H x 20.5” D x 17.25” W |
Weight (Standalone Device/As Shipped) | 46 lbs / 62 lbs |
Safety | cTUVus, CB |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
Environment | Operating temperature: 32° to 122° F, 0° to 50° C Non-operating temperature: -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Networking Features | |
---|---|
Interface Modes | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing Policy-based forwarding Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE) Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 Bidirectional Forwarding Detection (BFD) |
SD-WAN | Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) Initial path selection (PBF) Dynamic path change |
IPv6 | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL Decryption SLAAC |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1, and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 GlobalProtect large-scale VPN for simplified configuration and management |
VLANs | 802.1Q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4,094 Aggregate interfaces (802.3ad), LACP |
Network Address Translation | NAT modes (IPv4): static IP, dynamic IP, dynamic IP and port (port address translation) NAT64, NPTv6 Additional NAT features: dynamic IP reservation, tunable dynamic IP and port oversubscription |
High Availability | Modes: active/active, active/passive, HA clustering Failure detection: path monitoring, interface monitoring |
Mobile Network Infrastructure | GTP Security SCTP Security |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.