Bộ Phát WiFi UniFi U6 Lite Hàng Chính Hãng – Tốc Độ 1.5 Gbps, Chịu Tải 300 User
3,233,000₫
Mã sản phẩm : U6-LITE
Thương hiệu:
(Click để xem toàn bộ sản phẩm)
Tình trạng : Hết hàng
Đã bán: 35
Thông số sản phẩm Unifi U6 Lite
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5 Ghz tốc độ 1201 Mbps
• Chuẩn: 802.11ax
- Wi-Fi 6 với MIMO 2×2 băng tần kép trong một thiết kế nhỏ gọn để lắp cấu hình thấp.
- 5GHz 2×2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ 1,2 Gbps.
- 2,4 GHz 2×2 MIMO với tốc độ 300 Mbps.
- Gigabit Ethernet, được cấp nguồn với 802.3af PoE.
- Tương thích với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm.
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên.
- Phụ kiện đi kèm: Đế gắn tường, sách hướng dẫn nhanh.
- Bán kính phát sóng tối đa 60m trong môi trường không có vật cản.
- Hỗ trợ kết nối tối đa: 300 thiết bị đồng thời.
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
(*) MIỄN PHÍ QUẢN LÝ TRÊN CLOUD TRỌN ĐỜI
(*) MIỄN PHÍ GIAO HÀNG NỘI THÀNH TP. HỒ CHÍ MINH
Mô tả
Bộ phát WiFi UniFi U6 Lite (U6-Lite) Access Point là Wifi mới nhất của Unifi, hỗ trợ chuẩn wifi 6 mới nhất hiện nay, cung cấp 2 luồng 2×2 MIMO, băng thông lên tới 1.5Gbps, là lựa chọn tốt nhất cho các khu vực khoảng 300+ người truy cập đồng thời, với chi phí sở hữu thấp.
Bộ phát wifi UniFi U6 LITE
✅ SKU |
: U6_LITE
|
✅ Độ chịu tải |
: Chịu tải 300 user
|
✅ Chuẩn wifi |
: 802.11ax (WiFi 6)
|
✅ Tốc độ |
: 2.4GHz – 300Mbps | 5GHz – 1200Mbps
|
✅ Nguồn PoE |
: 802.3af PoE
|
✅ Bảo hành |
: 12 tháng
|
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Giao hàng nhanh tại TP.HCM (3-4h)
|
NetworkPro.vn Chào Bạn!
- Bạn đang cần tìm Thiết bị phát sóng Wifi 6 tốc độ cao dành cho khoảng 300 thiết bị truy cập.
- Bạn muốn mua sản phẩm chính hãng với chi phí tốt nhất.
- Bạn muốn mua hàng và giao nhanh trong ngày.
⇒ Thiết bị phát sóng Wifi Unifi 6 Lite chính hãng FPT sẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Vì sao UniFi U6 Lite là thiết bị phù hợp với nhu cầu của bạn?
UniFi 6 Lite là bộ phát WiFi 6 2×2 cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 1,5 Gbps với radio 5 GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz (MIMO). Gắn UniFi 6 Lite theo chiều ngang trên trần nhà để che phủ môi trường có mật độ cao hoặc gắn theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi hoạt động. UniFi U6 Lite có thiết kế nhỏ gọn và có kích thước nano nên có thể sử dụng vỏ nanoHD và phụ kiện gắn.

Đặc điểm kỹ thuật UniFi 6 Lite
- 2×2 Wi-Fi 6 hiệu quả cao.
- Băng tần 5 GHz 2×2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ vô tuyến 1,2 Gbps.
- Băng tần 2,4 GHz 2×2 MIMO với tốc độ vô tuyến 300 Mbps.
- Gigabit Ethernet, được cấp nguồn với 802.3af PoE.
- Tương thích với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm.
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên.
Bộ phát wifi UniFi 6 Lite (U6-Lite) Hoạt động với Bộ điều khiển mạng UniFi
- Quản lý mạng của bạn từ một mặt phẳng điều khiển duy nhất.
- Cấu hình, kiểm soát và giám sát trực quan và mạnh mẽ.
- Nâng cấp chương trình cơ sở từ xa.
- Users and Guests.
- Guest Portal/Hotspot Support.

1. Cài đặt Unifi Controller trên Hệ điều hành Windows xem tại đây.
2. Hướng dẫn sử dụng Unifi Controller xem tại đây.
3. Hướng dẫn cấu hình sử dụng Unifi Controller trên trình duyệt web xem tại đây.
Săn Deal sản phẩm HOT mỗi ngày tại link
|| Tham khảo thêm sản phẩm Bộ phát sóng Wifi tốc độ cao cho 100 thiết bị truy cập: xem ngay
Hình ảnh UniFi 6 Lite chính hãng

Đánh giá thiết bị phát WiFi UniFi 6 Lite
Review bộ phát WiFi UniFi 6 Lite và U6 LR chính hãng FPT
BẠN ĐANG CẦN TƯ VẤN THÊM VỀ SẢN PHẨM, HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI
CHÚNG TÔI CAM KẾT CHO BẠN
Thông số kỹ thuật UniFi 6 Lite
MECHANICAL | |
802.11ax | 6.3 Mbps to 1.2 Gbps |
Wifi Standards | 802.11a/b/g WiFi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Dimensions | Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Weight | Without Mount: 300 g (10.6 oz) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
Enclosure Material | Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting |
Mounting Material | Polycarbonate, SGCC Steel |
HARDWARE | |
Processor Specs | 880 MHz MIPS 1004 KEc |
Memory Information | 256 MB |
Management Interface | Ethernet In-Band |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 |
Buttons | Factory Reset |
LEDs | White/Blue |
Power Method | 802.3at PoE, Passive PoE (48V) |
Power Supply | 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included) |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Max. Power Consumption | 12W |
Max. TX Power | 2.4 GHz: 23 dBm 5 GHz: 23 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2×2 5 GHz: 2×2 |
Throughput Speeds | 2.4 GHz: 300 Mbps 5 GHz: 1201 Mbps |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 2.8 dBi 5 GHz: 3 dBi |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 – 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
SOFTWARE | |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Trafc Isolation | Supported |
Concurrent Clients | 300+ |
DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (Wi-Fi 6) | 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.