Thiết Bị Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU
Mã sản phẩm : SF550X-24MP-K9-EU
Thông số sản phẩm Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU
- Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T
- Other ports: 2 x SFP+, 2 x SFP+ combo
- PoE: Yes
- Managed: Yes
- Form factor: Rack-mount
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H
Mô tả
Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU thuộc sản phẩm Cisco small business 550X series.Switch Cisco SF550X-24MP được thiết kế mang tới hệ thống LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị chuyển mạch Cisco SF550X-24MP-K9-EU
Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU thuộc sản phẩm Cisco small business 550X series.Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU được thiết kế để hoạt động ở cả 3 lớp mạng.
Switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU cung cấp các kết nối 24 x 10/100 PoE+ ports with 382W power budget, 4 x 10 Gigabit Ethernet (2 x 10GBase-T/SFP+ combo + 2 x SFP+) mang tới hệ thống LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Switch cisco SF550X-24MP-K9-EU Là thiết bị chuyên dụng để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít… hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Tham khảo thêm sản phẩm Switch Enterprise Cisco: tại đây
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585.
Thông số kỹ thuật của switch Cisco SF550X-24MP-K9-EU
General Information | |
Product Name | SF550 24MP Port Stackable Switch |
Manufacturer Part Number | SF550X-24MP-K9-EU-NA |
Product Series | 550X |
Product Model | SF550X-24MP-K9-EU |
Product Type | Layer 3 Switch |
Interfaces/Ports | |
Total Number of Network Ports | 26 |
Uplink Port | Yes |
Modular | Yes |
Stack Port | Yes |
Port / Expansion Slot Details | 24 Ports PoE Fast Ethernet Network2 x 10 Gigabit Ethernet Network
4 x 10 Gigabit Ethernet Uplink |
Power Dedicated to PoE | 382W |
Number of Ports That Support PoE | 24 (8 support 60W PoE) |
I/O Expansions | |
Number of Total Expansion Slots | 4 |
Expansion Slot Type | SFP+ |
Shared SFP Slot | Yes |
Number of SFP+ Slots | 4 |
Media & Performance | |
Media Type Supported | Twisted PairOptical Fiber |
Ethernet Technology | Fast Ethernet10 Gigabit Ethernet |
Network Technology | 10/100Base-T10GBase-X
10GBase-T |
Network & Communication | |
Layer Supported | 3 |
Hardware | |
Console port | Cisco Standard RJ45 console port |
OOB management port | Dedicated Gigabit management port for out-of-band management on SG550XG models |
RPS | RPS connector |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded twisted pair (UTP) Category 5 or better; fiber options (SMF and MMF); coaxial SFP+ |
LEDs | System, master, fan, RPS, stack ID, link/speed per port |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz (dual-core) ARM |
CPU memory | 512 MB |
Management & Protocols | |
Manageable | Yes |
Physical Characteristics | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 350 mm (17.3 x 1.7 x 13.78 in) |
Unit weight | 4.74 kg (10.45 lb) |
Power | 100 – 240V 47 – 63 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | -4° to 158°F (-20° to 70°C) |
Warranty | |
Limited Warranty | Lifetime |
Miscellaneous | |
Package Contents |
|
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.