Thiết Bị Switch Aruba IOn 1930 48G 4SFP
12,280,000₫
Mã sản phẩm : JL685A
Thông số sản phẩm SwitchAruba IOn 1930 48G 4SFP
– 48 Ports GE RJ-45
– 4 SFP+ 1/10GbE ports
– 17.42(w) x 11.12(d) x 1.73(h) in (44.25 x 28.24 x 4.39 cm)
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị Switch Aruba IOn 1930 48G 4SFP (Aruba JL685A) được phân phối chính hãng đầy đủ CO, CQ tại NetworkPro.vn
Aruba JL685A giúp dễ dàng giữ cho người dùng mạng hài lòng, các thiết bị di động và IoT được kết nối và mạng của bạn an toàn. Thiết bị Switch Aruba IOn 1930 48G 4SFP cung cấp các tính năng bảo mật tích hợp bảo vệ mạng của bạn khỏi sự truy cập trái phép bằng cách cho phép bạn phân đoạn lưu lượng truy cập và xác định quyền truy cập vào từng khu vực của mạng. Và tất cả những điều này được bao gồm trong giá của phần cứng – không có phí đăng ký hoặc phí cấp phép.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0909 06 59 69
Thông số kỹ thuật Aruba JL685A
Aruba 48G 4SFP/SFP+ Switch (JL685A) | |
I/O Ports and Slots | – 48 Ports GE RJ-45 – 4 SFP+ 1/10GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions | 17.42(w) x 11.12(d) x 1.73(h) in (44.25 x 28.24 x 4.39 cm) |
Weight | 6.91 lb (3.13 kg) |
Hardware | |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory | 512 MB SDRAM |
Flash | 256 MB flash |
Packet buffer | 1.5 MB |
Performance | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Throughput capacity | 130.95 Mpps |
100 Mb latency (Packet size 64B) | < 4.5 uSec |
1000 Mb latency (Packet size 64B) | <2.2 uSec |
10000 Mb latency (Packet size 64B) | <1.2 uSec |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustics | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100 – 127 / 200 – 240 VAC |
Current | .8/.5 A |
Maximum power rating | 36.9 W |
Idle power | 16.8 W |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Immunity | – Generic CISPR 24 / CISPR 35 – EN EN 55024:2010 / EN 55035:2017 ESD IEC 61000-4-2 – Radiated IEC 61000-4-3 – EFT/Burst IEC 61000-4-4 – Surge IEC 61000-4-5 – Conducted IEC 61000-4-6 – Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8 – Voltage dips and interruptions IEC 61000-4-11 – Harmonics IEC 61000-3-2, EN 61000-3-2 – Flicker IEC 61000-3-3, EN 61000-3-3 |
Device Management | Aruba Instant On solution; Web browser; SNMP Manager |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.