R8R46A Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W
Thông số thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W
• Plug-and-play
• 8 cổng RJ-45 10/100/1000
• 8 cổng PoE Class 4, tổng công suất 64W
• Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video
• Throughput: 11.90 Mpps
• Switching Capacity: 16 Gbps
• MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries
• Nguồn điện vào : DC 54V – 1.58A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 90 W
BẢO HÀNH: TRỌN VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM (LIFETIME)
Mô tả
Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W (R8R46A) là một sản phẩm chuyển mạch đa chức năng được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, tính linh hoạt và tính năng bảo mật cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với 8 cổng Gigabit Ethernet, sản phẩm này cho phép các doanh nghiệp kết nối nhiều thiết bị đa dạng như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị IoT.
Sản phẩm này được tích hợp với công nghệ Class4 PoE, cung cấp đến 64W công suất và hỗ trợ cho việc cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại VoIP, camera IP, và thiết bị Wi-Fi. Việc cung cấp nguồn trực tiếp từ Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W giúp tiết kiệm chi phí và giảm độ phức tạp của mạng.
Ngoài ra, sản phẩm này còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật và quản lý mạng của Aruba để cung cấp sự an toàn và kiểm soát hiệu quả cho mạng của bạn. Với tính năng cấu hình tự động và giao diện người dùng thân thiện, việc cài đặt và sử dụng Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Switch Aruba R8R46A có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, và có thể hoạt động ở chế độ độc lập hoặc tích hợp vào một môi trường mạng lớn hơn.
R8R46A – Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W
✅ SKU |
: R8R464A
|
✅ Số cổng mạng |
: 8 x 10/100/1000 ports
|
✅ Số cổng PoE |
: 8 PoE Class 4 total 64W
|
✅ Số cổng Uplink |
: Không
|
✅ Dùng lượng gói tin |
: 11.90 Mpps
|
✅ Bảo hành |
: Lifetime (Trọn đời vòng đời sản phẩm)
|
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM (3-4h)
|
Quản lý tập trung thông qua App Aruba Instant On
Với ứng dụng trên ứng dụng di động Instant On, nhà quản trị có thể giám sát tất cả thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On và AP trên một màn hình, cho phép bạn nhanh chóng xác định các thiết bị không hoạt động đúng chức năng để khắc phục.
Dễ dàng quản lý Switch Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W mọi nơi qua ứng dụng
Giao diện web lưu trữ cloud và ứng dụng di động giúp quản lý dễ dàng nhiều vị trí, nhiều hệ thống mạng, cài đặt phân bổ và triển khai multi-tenant (chia sẻ ứng dụng phần mềm). Mỗi vị trí được phân tách hợp lý và có cấu hình, số liệu thống kê, guest portal (cổng thông tin cho khách đăng nhập) và quyền quản trị đọc/ghi riêng biệt.
Thông số kỹ thuật Aruba R8R46A
Aruba R8R46A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 150(d) x 177(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 131.1 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 2A (54VDC – 1.58A) |
Maximum power rating | 90W |
Idle power | 4.1W |
PoE power | 64W Class 4 PoE |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.