JL808A Switch Aruba Instant On 1960 48G 2XGT 2SFP+
Thông số sản phẩm Aruba Instant On 1960 48G 2XGT 2SFP+
• Smart-managed layer 2+
• 2 SFP+ 1/10GbE ports
• 2 10G Base-T ports
• 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE ports
• Hỗ trợ full IPv6 capale, DHCP Server(IPv4) web management
• Hỗ trợ Auto-voice VLAN
• Hỗ trợ Static IPv4 routing, Stacking up to 4 Switch
Cấu hình Thiết Bị :
• Throughput: 131 Mpps
• Switching Capacity: 176 Gbps
• Routing table size: 32 IPv4/IPv6
• Nguồn điện vào : 100 – 127 / 200 – 240 VAC – 1.1A 0.4A
• Công suất tiêu thụ tối đa : 120 W
• Quản lý : Cloud Controller / Web management
• Lắp đặt tủ Rack
BẢO HÀNH: TRỌN VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM (LIFETIME)
Mô tả
Aruba Instant On: 1960 48G 2XGT 2SFP+ là một switch được quản lý thông minh ở tầng 2+ với các tính năng ấn tượng. Thiết bị này có 2 cổng SFP+ 1/10GbE, 2 cổng 10G Base-T và 48 cổng RJ-45 tự động nhận diện 10/100/1000 PoE.
Switch Aruba Instant On này hỗ trợ đầy đủ khả năng IPv6, DHCP Server (IPv4) và quản lý web. Nó cũng hỗ trợ tính năng Auto-voice VLAN, giúp tối ưu hóa việc triển khai thiết bị âm thanh trên mạng.
Switch Aruba Instant On: 1960 48G 2XGT 2SFP+ là một giải pháp mạng đáng tin cậy cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất mạng cao, tính năng quản lý thông minh và khả năng tích hợp với hệ thống điều khiển đám mây, nó cung cấp một môi trường mạng linh hoạt và dễ dàng quản lý.
Giới thiệu về JL808A Switch Aruba Instant On 1960 48G 2XGT 2SFP+
✅ SKU |
: JL808A
|
✅ Số cổng mạng |
: 48 x 10/100/1000 ports RJ-45
|
✅ Số cổng PoE |
: Không
|
✅ Số cổng Uplink |
: 2 SFP+ 10GbE ports; 2 x 10GBASE-T ports
|
✅ Dùng lượng gói tin |
: 131 Mpps
|
✅ Bảo hành |
: Lifetime (Trọn đời vòng đời sản phẩm)
|
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM (3-4h)
|
Switch Aruba JL808A thuộc phân khúc Access trong mô hình 3 lớp Core/Distribution/Access truyền thống, với đầy đủ tính năng Layer 2. Thiết bị này thường được sử dụng tại các vị trí có số lượng thiết bị sử dụng mạng có dây lớn, chẳng hạn như tòa nhà, tầng hoặc phòng ban với 48 cổng 1GE. Với 2 cổng Uplink 10GE, switch Aruba JL808A có thể được cấu hình port-channel để tăng băng thông lên tới 20GE, giúp đáp ứng được lượng traffic lớn trong mạng.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ, Switch Aruba JL808A là sự lựa chọn hoàn hảo để chia hệ thống mạng thành nhiều VLAN khác nhau mà không cần phải đầu tư thêm hệ thống switch Core với tính năng VLAN Routing Interface. Thiết bị này hỗ trợ lên tới 8 VLAN và 32 static route tới các hệ thống core, đáp ứng được nhiều kịch bản triển khai khác nhau và phù hợp cho các start-up.
Ngoài ra, Switch Aruba JL808A còn tích hợp các tính năng bảo mật như Access Control List (ACL) và 802.1x để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng. Tính năng ACL giúp ngăn chặn các gói tin không mong muốn hoặc độc hại từ các nguồn không đáng tin cậy truy cập vào mạng, trong khi 802.1x cung cấp chứng thực dựa trên danh tính người dùng và thiết bị kết nối đến mạng, giúp ngăn chặn các kẻ tấn công giả mạo danh tính để truy cập vào hệ thống.
Switch Aruba JL808A còn có tính năng quản lý mạng đơn giản và tiện lợi thông qua giao diện web đồ họa (GUI) hoặc dòng lệnh (CLI), giúp quản trị viên có thể kiểm soát và theo dõi hệ thống mạng một cách dễ dàng. Hơn nữa, switch Aruba JL808A còn tích hợp tính năng tự động cấu hình và quản lý, giúp giảm thiểu sự cố và tiết kiệm thời gian cho việc triển khai và vận hành hệ thống.
Tóm lại, với các tính năng hiệu suất cao, quản trị đơn giản và an toàn, switch Aruba JL808A là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc triển khai và quản lý hệ thống mạng của mình.
Thông số kỹ thuật Switch Aruba JL808A
Model | Aruba Instant On 1960 48G 2XGT 2SFP+ Switch (JL808A) |
Performance | |
Throughput (Mpps) | 131 Mpps |
Capacity | 176 Gbps |
Routing Table size | 32 IPv4/IPv6 |
MAC Address table size | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 109.4 |
Hardware | |
CPU | Single-Core ARM v7 Cortex-A9 @800MHz |
Interface | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps ports 2 SFP+ 10GbE ports 2 10GBASE-T ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 350.5(d) x 442.5(w) x43.95(h) mm |
Weight | 4.4 kg |
Environment | |
Operating temperature | 0-40°C, 0-10,000 ft |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/Storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/Storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC /200-240VAC |
Current | 1.1A/0.4A |
Maximum power rating | 100-127V: 110W 200-220V: 120W |
Idle power | 100-127V: 60W 200-220V: 80W |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.