Switch HPE JG960A OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT
Mã sản phẩm : JG960A
Thông số sản phẩm: HPE 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch
- HPE JG960A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1950 Switch Series.
- HPE JG960A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG960A sử dụng điện AC 220V.
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị chuyển mạch HPE 1950 24G 2SFP+ 2XGT (JG960A) được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1950 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG960A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG960A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG960A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG960A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thông số kỹ thuật HPE 1950 24G 2SFP+ 2XGT (JG960A)
I/O ports and slots | 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 console port to access limited CLI port |
Physical characteristics | Dimensions: 17.17(w) x 6.3(d) x 1.73(h) in (43.6 x 16 x 4.4 cm) (1U height) Weight: 6.61 lb (3 kg) |
Memory and processor | 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB, 1 GB SDRAM |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance | 100 Mb Latency < 5 µs 1000 Mb Latency < 5 µs 10 Gbps Latency: < 1.5 µs ThrougHPEut up to 95.2 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 128 Gbps MAC address table size: 16384 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 140°F (60°C) Altitude: up to 16,404 ft (5 km) Acoustic: ISO 7779 |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Voltage: 100 – 240 VAC, rated Maximum power rating: 34 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated |
Safety | UL 60950; IEC 60950-1; EN 60950-1; GB 4943.1 |
Emissions | FCC part 15 Class A; VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; EN 55024; EN 61000-3-2 2000, 61000-3-3; ICES-003 Class A |
Management | IMC – Intelligent Management Center; Limited command-line interface; Web browser; SNMP manager; HTTPS; RMON1; FTP; Supported by HPE IMC and generic SNMP management platforms. Refer to documentation for MIB support details. |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.