Switch HPE J9983A OfficeConnect 1820 24G PoE+ (185W)
Mã sản phẩm : J9983A
Thông số sản phẩm: HPE 1820 24G PoE+ (185W) Switch
- Thiết bị chuyển mạch HPE J9983A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1820 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE J9983A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability.
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị chuyển mạch HPE 1820 24G PoE+ 185W (J9983A) được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1820 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE J9983A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE J9983A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE J9983A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thông số kỹ thuật: HPE 1820 24G PoE+ (185W) Switch (J9983A)
I/O ports and slots | 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX) |
Physical characteristics | Dimensions: 17.42(w) x 9.69(d) x 1.73(h) in (44.25 x 24.61 x 4.39 cm) (1U height) Weight: 7.3 lb (3.31 kg) |
Memory and processor | ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance | 100 Mb Latency < 7 µs (LIFO 64-byte packets) 1000 Mb Latency < 2.4 µs (LIFO 64-byte packets) ThrougHPEut up to 38.6 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 52 Gbps MAC address table size: 8000 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 140°F (60°C) Altitude: up to 9,842 ft (3 km) Acoustic: Power: 36 dB |
Electrical characteristics | Voltage: 100 – 127 / 200 – 240 VAC, rated (depending on power supply chosen) Current: 2.6/1.3 A Maximum power rating: 240 W Idle power: 28.3 W PoE power: 185 W PoE+ Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated |
Safety | UL 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 |
Emissions | FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A F |
Immunity | ESD: IEC 61000-4-2
Radiated: IEC 61000-4-3 EFT/Burst: IEC 61000-4-4 Surge: IEC 61000-4-5 Conducted: IEC 61000-4-6 Power frequency magnetic field: IEC 61000-4-8 Voltage dips and interruptions: IEC 61000-4-11 Harmonics: EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2 Flicker:EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.