Switch Cisco Business CBS220-24P-4G-EU
Thông số sản phẩm Switch Cisco Business CBS220-24P-4G-EU
– 24 cổng mạng PoE 1G, 195W
– 4 cổng quang Uplink SFP
– Công suất truyền tải 24 Gbps
– Công suất truyền tải trên 1 gói tin 41.66 Mpps
– Bộ nhớ Flash : 64 MB
– Bộ nhớ CPU : 256 MB
– Hỗ trợ tính năng VLAN
– Nguồn cấp : 100 to 240V 50 to 60 Hz
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Mô tả
Cisco Business 220 Series mang đến sự linh hoạt và hiệu suất cao cho mạng doanh nghiệp của bạn. Và trong dòng sản phẩm này, mẫu CBS220-24P-4G-EU là một lựa chọn lý tưởng với các tính năng và khả năng đáng chú ý. Sản phẩm này được trang bị 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps, cho phép kết nối đa dạng các thiết bị mạng như máy tính, điện thoại IP và camera IP. Đồng thời, với 4 cổng quang Uplink SFP, bạn có thể tận dụng các kết nối quang để tăng cường hiệu suất và đáng tin cậy cho mạng của mình.
CBS220-24P-4G-EU cung cấp công suất truyền tải lên đến 24 Gbps, đảm bảo khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng và mượt mà. Với công suất truyền tải trên 1 gói tin lên đến 41.66 Mpps, sản phẩm này giúp giảm thiểu độ trễ trong việc chuyển tiếp gói tin và đảm bảo truyền dữ liệu mạng được thực hiện một cách hiệu quả. Với bộ nhớ Flash 64 MB và bộ nhớ CPU 256 MB, CBS220-24P-4G-EU có khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ và đáng tin cậy. Điều này đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động ổn định và xử lý các tác vụ mạng phức tạp.
Sản phẩm này hỗ trợ tính năng VLAN, cho phép bạn tạo ra các mạng con riêng biệt để quản lý và bảo mật dữ liệu mạng. Điều này giúp tăng cường an ninh và quản lý linh hoạt trong mạng doanh nghiệp của bạn. Với nguồn cấp 100-240V và tần số 50-60 Hz, CBS220-24P-4G-EU có thể hoạt động trong nhiều môi trường điện áp khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong triển khai mạng.
Tóm lại, Cisco Business 220 Series, đặc biệt là mẫu CBS220-24P-4G-EU, mang đến sự tin cậy và hiệu suất cao cho mạng doanh nghiệp của bạn. Với khả năng kết nối đa dạng, tính năng bảo mật và hiệu năng mạnh mẽ, sản phẩm này là lựa chọn tuyệt vời để xây dựng và quản lý mạng LAN của bạn.
CBS220-24P-4G-EU Switch Cisco Business 24 Ports 1GE PoE 195W
Mã sản phẩm: | CBS220-24P-4G-EU |
Giá bán: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng hàng: | Sẵn hàng |
Hãng sản xuất: | Cisco System |
Giao hàng: | FreeShipping, Ship Cod toàn quốc |
Bạn đang tìm thiết bị mạng Switch Cisco CBS220 24 Port Gigabit PoE cho doanh nghiệp?
Chọn Ngay thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS220-24P-4G-EU chính hãng Cisco được NetworkPro phân phối tại thị trường Việt Nam.
👉 XEM NGAY: CBS220-24P-4G-EU DATASHEET
HỖ TRỢ BÁO GIÁ 24/7 – LIÊN HỆ NETWORKPRO ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT (HOTLINE / SMS / ZALO)
Cisco Business Switch CBS220-24P-4G-EU được thiết kế với 24 cổng 1GE hỗ trợ PoE + (30W mỗi cổng) cho tổng công suất PoE là 195W và có 4 cổng cáp quang Gigabit. Thiết kế nhỏ gọn và không quạt của Switch hoạt động êm ái, rất lý tưởng cho các môi trường như văn phòng chi nhánh công ty, nhà hàng, khách hàng hoặc quán cà phê.
Ngoài ra, Bộ chuyển mạch Cisco Business 220 Series với Bảng điều khiển Cisco đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng doanh nghiệp bằng cách tự động hóa việc triển khai, giám sát và quản lý vòng đời. Switch có giao diện quản lý dựa trên web đơn giản và trực quan cho phép người dùng không phải là CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.
NETWORKPRO.VN – Phân phối Switch Cisco Business Switch 220 Series CBS220-24P-4G-EU, 24 cổng 1G Ethernet PoE, tổng công suất 195W, 4 cổng uplink Gigabit SFP, tốc độ chuyển mạch 24Gbps, hàng chính hãng đầy đủ CO CQ, hỗ trợ cấu hình thiết bị tại thời gian mua hàng.
Thông số kỹ thuật switch Cisco CBS220-24P-4G-EU
Specifications – Datasheet CBS220-24P-4G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 41.66 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 56 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 195W |
Number of Ports That Support PoE | 24 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=30.2W 220V=30.4W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=244.3W 220V=240.3W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 833.59 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in) |
Unit weight | 4.07 kg (8.97 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | 2 |
Acoustic Noise | 25°C: 42.7 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 587,473 |
So sánh thông số các dòng Switch Cisco Business – CBS Switches Series
Thông tin bổ sung
CỔNG SFP/ SFP+ | Có SFP/ SFP+ |
---|---|
ROUTING / SWITCHING | Switch Layer 2 |
SỐ CỔNG | 24 cổng |
SWITCH POE | Full PoE |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.