Switch Cisco Business CBS220-16P-2G-EU
8,470,000₫
Thông số sản phẩm: CBS220-16P-2G-EU Cisco Business 220 Series
– 16 cổng 10/100/1000 + 2 x 1G SFP
– 16 cổng PoE, PoE+
– Tổng công suất 130W
– Giao diện người dùng trực quan trên hộp, ứng dụng dành cho thiết bị di động.
– Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn, lý tưởng để lắp đặt bên ngoài tủ chứa dây điện
– Tuân theo IEEE802.3az Ethernet tiết kiệm năng lượng
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Chính sách bán hàng hấp dẫn
📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.
📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.
📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.
📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.
Cam kết bán hàng nổi bật
✓ Cam kết Chính Hãng™ 100%
✓ Cam kết giao hàng Siêu Tốc
✓ Cam kết Hư Gì Đổi Nấy
Chính sách miễn phí nổi bật
✓ Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí
✓ Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí
✓ Cấu hình từ xa miễn phí
✓ 1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí
Mô tả
Switch Cisco Business 220 Series, mã sản phẩm CBS220-16P-2G-EU, là một thiết bị mạng đa chức năng và hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hỗ trợ 16 cổng mạng 10/100/1000 và 2 cổng 1G SFP: Switch CBS220-16P-2G-EU cung cấp 16 cổng mạng với tốc độ 10/100/1000Mbps, cho phép bạn kết nối nhanh chóng và ổn định với các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, và thiết bị lưu trữ. Ngoài ra, switch cũng hỗ trợ 2 cổng kết nối SFP để mở rộng khả năng kết nối quang.
Switch này có khả năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet (PoE) trên 16 cổng, với tổng công suất lên đến 130W. Điều này cho phép bạn cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị hỗ trợ PoE như điện thoại IP, camera IP và access point mà không cần sử dụng nguồn điện bên ngoài.
Switch CBS220-16P-2G-EU được trang bị giao diện người dùng trực quan trên hộp, giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị mạng. Ngoài ra, ứng dụng di động được cung cấp để bạn có thể quản lý switch từ xa thông qua điện thoại di động hoặc máy tính bảng, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý mạng. Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn: Switch có thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian khi lắp đặt trong tủ chứa dây điện hoặc trong môi trường có không gian hạn chế. Điều này giúp tối ưu hóa sự sắp xếp và cài đặt mạng của bạn.
Tuân theo IEEE802.3az Ethernet tiết kiệm năng lượng: Switch CBS220-16P-2G-EU tuân theo tiêu chuẩn IEEE802.3az Ethernet tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất mạng. Đ
Cisco Business CBS220-16P-2G-EU
Mã sản phẩm: | CBS220-16P-2G-EU |
Giá bán: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 tháng |
Tình trạng hàng: | Sẵn hàng |
Hãng sản xuất: | Cisco System |
Giao hàng: | FreeShipping, Ship Cod toàn quốc |
Bạn đang tìm thiết bị mạng Switch Cisco CBS220-16P-2G-EU Port Gigabit cho doanh nghiệp?
Chọn Ngay thiết bị chuyển mạch Switch Cisco CBS220 16P 2G EU chính hãng Cisco được NetworkPro phân phối tại thị trường Việt Nam.
👉 XEM THÊM: CBS220-16P-2G-EU DATASHEET
HỖ TRỢ BÁO GIÁ 24/7 – LIÊN HỆ NETWORKPRO ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT (HOTLINE / SMS / ZALO)
Cisco Business CBS220-16P-2G-EU là thiết bị chuyển mạch có 16 cổng 1GE PoE + và 2 cổng kết nối quang Gigabit, thuộc dòng doanh nghiệp nhỏ của Cisco Business 220 và được thiết kế đặc biệt cho người dùng doanh nghiệp nhỏ. Khả năng hỗ trợ wifi, camera, IP phone và các thiết bị khác thông qua nguồn qua Ethernet, công suất PoE + của mỗi cổng của Switch là 30W.
Thiết bị có đầy đủ các tính năng Layer 2 như Giao thức Spanning Tree, nhóm cổng, VLAN, VLAN thoại tự động, QinQ VLAN, v.v., cũng như ACL, bảo mật cổng, RADIUS, TACACS +, lọc địa chỉ MAC, kiểm soát bão, DoS và các bảo vệ các tính năng bảo mật an toàn và đáng tin cậy, ..
NETWORKPRO.VN Đại lý chuyên nghiệp Switch Cisco Business CBS220-16P-2G-EU với 16 cổng 1G Ethernet PoE +, tổng công suất 130W và 2 cổng uplink Gigabit SFP, tốc độ chuyển mạch 36Gbps, Layer 2, được cung cấp đầy đủ CO CQ chính hãng với giá thành hợp lý.
Thông số kỹ thuật switch Cisco CBS220-16P-2G-EU
Specifications – Datasheet CBS220-16P-2G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 26.78 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 36 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 130W |
Number of Ports That Support PoE | 16 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=16.8W 220V=18.3W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=160.2W 220V=159.4W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 546.63 |
Hardware | |
Total System Ports | 16 x Gigabit Ethernet and 2 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 16 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 2 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight | 3.03 kg (6.68 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 611,476 |
So sánh thông số các dòng Switch Cisco Business – CBS Switches Series
Đập hộp thiết bị Switch Cisco CBS220
Thông tin bổ sung
CỔNG SFP/ SFP+ | Có SFP/ SFP+ |
---|---|
ROUTING / SWITCHING | Switch Layer 2 |
SỐ CỔNG | 16 cổng |
SWITCH POE | Full PoE |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.