Thiết bị Switch Aruba 2530 48 PoE (Aruba JL9778A)

Thiết bị Switch Aruba 2530 48 PoE (Aruba JL9778A)

33,330,000

còn hàng
Đã bán: 3

Mã sản phẩm : JL9778A

Thông số sản phẩm Switch Aruba 2530 48 PoE

✅ Hỗ trợ 48 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full
✅ 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
✅ 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports


BẢO HÀNH: 12 THÁNG

(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H



Chính sách bán hàng hấp dẫn

📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.

📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.

📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.

📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.

 


Cam kết bán hàng nổi bật

Cam kết Chính Hãng™ 100%

Cam kết giao hàng Siêu Tốc

Cam kết Hư Gì Đổi Nấy

Chính sách miễn phí nổi bật

Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí

Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí

Cấu hình từ xa miễn phí

1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí

Mô tả

Thiết bị Switch Aruba 2530 48 PoE (Aruba JL9778A) được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 2530 48 PoE cung cấp 48 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports, 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports (Min 0 // Max 2 SFP); (48) 10/100/1000 or 10/100 ports, maximum, PoE+ available, depending on model and configuration, (2) SFP+ fixed 1000/10000 slots, (4) GbE SFP slots, (2) dual-personality ports (10/100/1000 or SFP slot), or (2) 10/100/1000 ports maximum, depending on model and configuration

Aruba 2530 48G PoE+ 2SFP+ Switch (J9853A) NetworkPro.vn

|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:

HOTLINE: 0908 314 585

Thông số kỹ thuật Aruba JL9778A

I/O ports and slots 48 RJ-45 autosensing 10/100 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: half or full
2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
Physical characteristics Dimensions 17.4(w) x 12.7(d) x 1.75(h) in (44.2 x 32.26 x 4.45 cm) (1U height)
Weight 10.1 lb (4.58 kg)
Memory and processor Processor ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 3 MB dynamically allocat
Mounting Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting
Performance IPv6 Ready Certified
100 Mb Latency < 6.6 µs (LIFO 64-byte packets)
1000 Mb Latency < 2.2 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughput up to 13 million pps (64-byte packets)
Switching capacity 17.6 Gbps
MAC address table size 16000 entries
Environment Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing
Non-operating/ -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Storage temperature
Non-operating/Storage relative humidity 15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing
Altitude up to 10,000 ft (3 km)
Acoustic Power: 31.8 dB, Pressure: 37.9 dB
Electrical characteristics Frequency 50/60 Hz
Maximum heat dissipation 170 BTU/hr (179.35 kJ/hr), (switch only: 170 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 1505 BTU/hr)
AC voltage 100-127/200-240 VAC
Current 5.2/2.6 A
Maximum power rating 441 W
Idle power 37.5 W
PoE power 382 W
Safety UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1
Emissions FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A
Immunity Generic EN 55024, CISPR 24
EN EN 55024, CISPR 24
ESD IEC 61000-4-2
Radiated IEC 61000-4-3
EFT/Burst IEC 61000-4-4
Surge IEC 61000-4-5
Conducted IEC 61000-4-6
Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8
Voltage dips and interruptions IEC 61000-4-11
Harmonics EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2
Flicker EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3
Management IMC – Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB);
IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB
Notes IEEE 802.3az applies to Gigabit models only; IEEE 802.3at and IEEE 802.3af apply to PoE+ models only. When using SFPs with this product, SFPs with revision ‘B’ or later (product number ends with the letter ‘B’ or later, e.g., J4858B, J4859C) are required

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị Switch Aruba 2530 48 PoE (Aruba JL9778A)”
x