R8R47A Switch Aruba Instant On 1430 16G
Thông số thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1430 16G
• Plug-and-play
• 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
• Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video
• Throughput: 23.80 Mpps
• Switching Capacity: 32 Gbps
• MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries
• Nguồn điện vào : 100-127VAC / 200-240VAC
• Công suất tiêu thụ tối đa: 7.9 W
BẢO HÀNH: TRỌN VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM (LIFETIME)
Mô tả
Switch Aruba Instant On 1430 16G (R8R47A) là một sản phẩm mạng chuyển mạch tốc độ cao dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với 16 cổng Gigabit Ethernet, Switch Aruba Instant On 1430 16G (R8R47A) cung cấp khả năng kết nối mạng nhanh chóng và ổn định cho các thiết bị trong hệ thống mạng của bạn.
Với khả năng cấu hình đơn giản, sản phẩm này cho phép người dùng không chuyên sử dụng một cách dễ dàng. Bạn có thể cấu hình switch thông qua ứng dụng di động Aruba Instant On, giúp bạn tùy chỉnh mạng của mình một cách đơn giản và dễ dàng. Ngoài ra, với tính năng Plug and Play, bạn chỉ cần kết nối các thiết bị mạng của mình vào switch, switch sẽ tự động cấu hình và hoạt động ngay lập tức.
Switch Aruba Instant On 1430 16G (R8R47A) cung cấp một loạt các tính năng bảo mật, bao gồm WPA2/WPA3, định danh người dùng và chứng thực giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn. Với tính năng QoS, sản phẩm này cung cấp khả năng ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng của bạn, đảm bảo chất lượng kết nối mạng tốt nhất cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ.
Nói chung, Switch Aruba Instant On 1430 16G (R8R47A) là một sản phẩm mạng chuyển mạch tốt và đáng tin cậy, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Với tính năng cấu hình đơn giản, khả năng bảo mật và khả năng ưu tiên băng thông, sản phẩm này là một sự lựa chọn tốt cho bất kỳ doanh nghiệp nào đang tìm kiếm một giải pháp mạng chuyển mạch tốt nhất cho hệ thống mạng của mình.
R8R47A – Switch Aruba Instant On 1430 16G
✅ SKU |
: R8R47A
|
✅ Số cổng mạng |
: 16 x 10/100/1000 ports
|
✅ Số cổng PoE |
: Không
|
✅ Số cổng Uplink |
: Không
|
✅ Dùng lượng gói tin |
: 23.80 Mpps
|
✅ Bảo hành |
: Lifetime (Trọn đời vòng đời sản phẩm)
|
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM (3-4h)
|
Quản lý tập trung thông qua App Aruba Instant On
Với ứng dụng trên ứng dụng di động Instant On, nhà quản trị có thể giám sát tất cả thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On và AP trên một màn hình, cho phép bạn nhanh chóng xác định các thiết bị không hoạt động đúng chức năng để khắc phục.
Dễ dàng quản lý Switch Aruba Instant On 1430 16G (R8R47A) mọi nơi qua ứng dụng
Giao diện web lưu trữ cloud và ứng dụng di động giúp quản lý dễ dàng nhiều vị trí, nhiều hệ thống mạng, cài đặt phân bổ và triển khai multi-tenant (chia sẻ ứng dụng phần mềm). Mỗi vị trí được phân tách hợp lý và có cấu hình, số liệu thống kê, guest portal (cổng thông tin cho khách đăng nhập) và quyền quản trị đọc/ghi riêng biệt.
Thông số kỹ thuật Aruba R8R47A
Aruba R8R47A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 258(d) x 275(w) x 44(h) mm |
Weight | 3.80 lb (01.72 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 23.80 Mpps |
Capacity | 32 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 269.8 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.2A/0.2A |
Maximum power rating | 7.9W |
Idle power | 2.3W |
PoE power | – |
Power Supply | Internal Power Supply |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.