Draytek VigorSwitch P2280X | 24 Port PoE Gigabit + 4 Port SPF 1/10Gbps (Hàng Chính Hãng)
13,660,000₫
Thông số DrayTek VigorSwitch P2280x
– 24 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at.
– 4 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
– 1 port console RJ-45.
– Công suất nguồn cấp PoE: 400W
– 1 Factory Reset Button.
– Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.
– Quy định mức công suất tối đa cho từng port.
– Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W / A).
– Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).
– Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q,
– Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
– Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
– IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
– DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
– ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
– Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
– Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
BẢO HÀNH: 24 THÁNG
Chính sách bán hàng hấp dẫn
📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.
📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.
📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.
📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.
Cam kết bán hàng nổi bật
✓ Cam kết Chính Hãng™ 100%
✓ Cam kết giao hàng Siêu Tốc
✓ Cam kết Hư Gì Đổi Nấy
Chính sách miễn phí nổi bật
✓ Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí
✓ Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí
✓ Cấu hình từ xa miễn phí
✓ 1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí
Mô tả
DrayTek VigorSwitch P2280x là một switch mạng công nghiệp được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng trong các môi trường doanh nghiệp và công nghiệp.
Với 24 cổng LAN Gigabit PoE 802.3af/at, VigorSwitch P2280x cung cấp khả năng kết nối mạng nhanh chóng và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP và các thiết bị khác tương thích với chuẩn PoE. Ngoài ra, nó cũng có 4 cổng Gigabit/10Gigabit SFP+ slot để mở rộng băng thông và kết nối với các thiết bị mạng khác.
Sản phẩm hỗ trợ chức năng quy định mức độ ưu tiên cho từng port, cho phép bạn ưu tiên lưu lượng dữ liệu quan trọng và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng. Bạn cũng có thể quy định mức công suất tối đa cho từng port để đảm bảo an toàn và ổn định của hệ thống. Việc theo dõi mức tiêu thụ điện của từng port cũng giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn điện.
VigorSwitch P2280x cung cấp tính năng kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect), cho phép tự động reset nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo, giúp đảm bảo sự ổn định và liên tục của mạng. Bạn cũng có thể lập lịch cung cấp nguồn cho từng port, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất sử dụng nguồn điện.
VigorSwitch P2280x hỗ trợ chia VLAN theo chuẩn 802.1q, cho phép bạn tạo ra các mạng con riêng biệt để tăng cường bảo mật và quản lý mạng hiệu quả. Ngoài ra, nó cũng cung cấp tính năng LACP (Link Aggregation Control Protocol) để gộp băng thông đường truyền, với khả năng tạo 8 nhóm LACP và mỗi nhóm tối đa 8 cổng.
DrayTek VigorSwitch P2280x thiết kế cho doanh nghiệp chạy các ứng dụng mạng khác nhau. Switch có 24 cổng PoE+ Ethernet là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng wirless AP, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. VigorSwitch P2280x cung cấp tính năng Voice VLAN tự động và QoS giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP. Tất cả các cổng VigorSwitch P2280x đều đạt tốc độ gigabit, Link Aggregation thiết lập để tăng lưu lượng và độ tin cậy mạng, bên cạnh đó còn được cung cấp 4 cổng 1/10Gbps đáp ứng nhu cầu cho mạng tốc độ cao.
24 PoE+ Capable Ports
Tất cả 24 cổng Ethernet của DrayTek VigorSwitch P2280x tương thích với chuẩn 802.3at và 802.3af, cung cấp lên đến 30W mỗi cổng cho các thiết bị mạng như wireless access point, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. Điều này giúp giảm lượng cáp điện và adapter, giảm chi phí cũng như nâng cao tính linh hoạt trong lắp đặt.
VigorSwitch P2280x giúp xây dựng mạng lưới Green Network thông qua việc cung cấp các tính năng tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như IEEE 802.3az (Energy-Efficient Ethernet), cho phép switch tự động điều chỉnh công suất ở mỗi cổng theo truy cập và độ dài cáp, và PoE Scheduling cho phép thiết lập lịch bật/tắt nguồn trên các cổng đã chọn để tắt các thiết bị không sử dụng.
Flexible VLAN Options
Với VigorSwitch P2280x, quản trị viên dễ dàng phân chia mạng cục bộ (LAN) thành mạng nhỏ hợp lý (VLAN), và hạn chế lưu lượng truy cập trong phân đoạn mạng đó, điều này cho phép quản trị viên kiểm soát truy cập LAN và loại bỏ lưu lượng mạng không cần thiết. VigorSwitch P2280x có khả năng nhận diện nhiều loại lưu lượng VLAN, bao gồm port-based, tag-based, protocol-based, và MAC-based. Thiết bị cũng hỗ trợ Voice VLAN và Surveillance VLAN giúp xác định lưu lượng truy cập từ IP phone hoặc IP camera một cách tự động mà không cần chỉ định từng địa chỉ MAC, chính sách QoS (Quality of service) tương ứng. Nhờ đó mà chất lượng cuộc gọi được tối ưu hóa.
Network Security
Để tiết kiệm băng thông mạng LAN, DrayTek VigorSwitch P2280x tích hợp các tính năng bảo mật để ngăn chặn quá tải mạng cục bộ bởi lưu lượng thừa, chẳng hạn như Storm Control hạn chế lượng broadcast và multicast trên mỗi cổng, và DOS Defense bảo vệ mạng tránh các tấn công nguy hiểm. Ngoài ra, VigorSwitch P2280x cung cấp các phương pháp để tránh xung đột IP, bao gồm IP Source Guard, ARP inspection, và DHCP Snooping. Hơn nữa, VigorSwitch P2280x hỗ trợ kiểm soát truy cập 802.1x giúp ngăn các truy cập chưa xác thực kết nối mạng.
Improving Performance by QoS
Khi lưu lượng truy cập trên mạng LAN quá lớn, QoS có thể cải thiện hiệu suất mạng LAN bằng cách cho phép ưu tiên lưu lượng truy cập quan trọng. DrayTek VigorSwitch P2280x hỗ trợ phân loại lưu lượng bằng 802.1p CoS, DSCP, và IP Precedence. Thiết bị phù hợp cho mạng triển khai IP camera và IP phone, với tính năng Auto Voice VLAN và tính năng Auto Surveillance VLAN, lưu lượng cuộc gọi và video được xác định một cách tự động và chỉ định theo lớp mong muốn dễ dàng. DrayTek VigorSwitch P2280x, cho phép thiết lập lên đến 8 hàng đợi truy cập với lưu lượng tùy chỉnh.
Speed up the network by Link Aggregation
Nếu các switch kết nối theo tầng, Link Aggregation cung cấp băng thông rộng hơn và dự phòng. DrayTek VigorSwitch P2280x hỗ trợ giao thức Link Aggregation theo 2 phương thức static và LACP (Link Aggregation Control Protocol), lên đến 8 nhóm Link Aggregation cài đặt cùng lúc trên DrayTek VigorSwitch P2280x, và mỗi nhóm lên đến 8 nhóm cổng kết nối.
Easy Setup & Monitoring
VigorSwitch P2280x có giao diện trực quan giúp cấu hình và quản lý dễ dàng hơn. Bảng điều khiển hiển thị trạng thái hệ thống và mỗi cổng LAN. Ngoài ra, giao diện web linh động cho phép quản trị viên giám sát thay đổi dễ dàng. Giao diện dòng lệnh (CLI) qua Telnet hoặc SSH, và các phương pháp theo dõi tiêu chuẩn bao gồm SNMP, RMON và Syslog.
Central Management of Vigor Router
DrayTek VigorSwitch P2280x tương thích tính năng Central management của Vigor Router. Điều này cho phép quản trị viên cấu hình, giám sát và bảo trì tất cả các switch trên hệ thống mạng thông qua một giao diện duy nhất một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Model | VigorSwitch P2280x |
Interface | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ slot |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x Factory Reset Button |
PoE | |
PoE Capable Ports | 24 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 400 watts |
Power Limit | Yes |
Scheduled On/Off | Yes |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
Capacity | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate | 95.2 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | Max. 1k |
Networking Standards | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE 802.3at PoE+ 802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T IEEE802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | Yes |
Port Isolation | Yes |
GVRP | Yes |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | Yes |
Surveillance Topology | Yes |
Real-Time Video Streaming | Yes |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | Yes |
Security | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | Yes |
802.1x Port Access Control | Yes |
IP Source Guard | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Dynamic ARP Inspection | Yes |
DHCP Snooping with Option 82 | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | Yes |
Group Filtering | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
Layer 3 Features | |
Static Route | Yes |
VLAN Route | Yes |
AAA | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | Yes |
Management Account | Yes |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | Yes |
Multiple Server | Yes |
Management | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | Yes |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | Yes |
2-Level Admin Privilege | Yes |
Multiple Admin Accounts | Yes |
Managed by VigorRouter SWM | Yes |
Managed by VigorACS 2 | Yes |
Config File Export/Import | Yes |
Dual Image | Yes |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | Yes |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Max. Power Consumption | 480 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 270(D) x 44(H) |
Weight | 4.25 kg (9.0 lb) |
Ventilation | Variable-speed Fan |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.