DrayTek VigorSwitch G2282x | 24 port LAN Gigabit & 04 port 1/10 Gigabit SFP+
6,677,000₫
– 24 port LAN Gigabit RJ-45.
– 4 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
– 1 port console RJ-45.
– 1 Factory Reset Button.
– Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
– Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
– Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
– IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
– DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
– ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
– Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
– Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
– Bảo hành 24 tháng.
Chính sách bán hàng hấp dẫn
📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.
📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.
📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.
📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.
Cam kết bán hàng nổi bật
✓ Cam kết Chính Hãng™ 100%
✓ Cam kết giao hàng Siêu Tốc
✓ Cam kết Hư Gì Đổi Nấy
Chính sách miễn phí nổi bật
✓ Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí
✓ Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí
✓ Cấu hình từ xa miễn phí
✓ 1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí
Mô tả
Chào bạn,
Chúng tôi xin giới thiệu đến bạn một sản phẩm mạng đáng chú ý có tên DrayTek VigorSwitch G2282x. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của doanh nghiệp và tổ chức, VigorSwitch G2282x mang đến một loạt các tính năng mạnh mẽ và hiệu suất ấn tượng để tối ưu hóa hiệu suất mạng của bạn. Hãy cùng chúng tôi khám phá những tính năng nổi bật của sản phẩm này.
Với 24 cổng LAN Gigabit và 4 cổng Gigabit & 10 Gigabit SFP+, VigorSwitch G2282x cung cấp khả năng kết nối linh hoạt và tốc độ truyền dữ liệu cao. Bạn có thể dễ dàng mở rộng mạng của mình và kết nối các thiết bị mạng với tốc độ nhanh chóng và ổn định.
Một trong những tính năng quan trọng của VigorSwitch G2282x là khả năng chia VLAN linh hoạt. Với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation, bạn có thể tạo ra các mạng riêng ảo (VLAN) để phân chia và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Điều này giúp tăng tính bảo mật và tăng cường quản lý mạng.
Tính năng LACP (Link Aggregation Control Protocol) cung cấp khả năng gộp băng thông đường truyền. VigorSwitch G2282x hỗ trợ tối đa 8 nhóm gộp và mỗi nhóm có thể chứa tối đa 8 cổng. Điều này giúp tăng cường băng thông và đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi lớn.
VigorSwitch G2282x cũng hỗ trợ các tính năng Layer 3 như DHCP server, Static Route và VLAN route. Điều này cho phép bạn thực hiện các cấu hình mạng phức tạp và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.
Để tăng cường độ ổn định của hệ thống, VigorSwitch G2282x cung cấp tính năng Spanning Tree và Loop detection. Chúng giúp phát hiện và ngăn chặn các vòng lặp trong mạng, đảm bảo rằng dữ liệu không bị mắc kẹt và mạng hoạt động một cách ổn định.
Với IGMP snooping và QoS (Quality of Service), VigorSwitch G2282x có khả năng tối ưu hóa dịch vụ âm thanh và video. Bạn có thể thiết lập ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng và đảm bảo chất lượng truyền dữ liệu tốt nhất cho các ưng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và đảm bảo an ninh, VigorSwitch G2282x hỗ trợ các tính năng như DHCP snooping để chống lại việc giả mạo DHCP server, ACL (Access Control List) để kiểm soát quyền truy cập, Port security để bảo vệ cổng, IP Source Guard để ngăn chặn IP giả mạo, ARP Inspection để ngăn chặn ARP spoofing, DoS (Denial of Service) để chống lại tấn công từ chối dịch vụ, và Jumbo Frame để tối ưu hóa kích thước gói tin lớn.
VigorSwitch G2282x cung cấp nguồn vào từ AC100-240V và có nguồn dự phòng từ DC12V. Điều này đảm bảo rằng thiết bị luôn hoạt động ổn định và không bị gián đoạn do sự cố nguồn điện.
Để thuận tiện trong việc cấu hình và quản lý, VigorSwitch G2282x hỗ trợ cả giao diện web và dòng lệnh. Bạn có thể dễ dàng thực hiện các cài đặt và tùy chỉnh thông qua giao diện web trực quan hoặc sử dụng các lệnh dòng lệnh mạnh mẽ để điều khiển thiết bị.
Để quản lý tập trung và giám sát mạng một cách hiệu quả, VigorSwitch G2282x tích hợp với phần mềm VigorConnect (miễn phí) trên Router DrayTek hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm). Bạn cũng có thể sử dụng cloud DrayTek Free để quản lý từ xa. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý và giám sát mạng của mình.
Tóm lại, DrayTek VigorSwitch G2282x là một sản phẩm mạng đáng tin cậy và mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của doanh nghiệp và tổ chức. Với các tính năng như chia VLAN linh hoạt, gộp băng thông, tính năng Layer 3, tăng cường độ ổn định, tối ưu hóa dịch vụ âm thanh và video, bảo mật mạnh mẽ và quản lý tập trung, VigorSwitch G2282x là một sự lựa chọn tuyệt vời để xây dựng mạng mạnh mẽ và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng đáng tin cậy và mạnh mẽ, hãy xem xét VigorSwitch G2282x và trải nghiệm những tính năng vượt trội mà nó mang lại. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ hài lòng với hiệu suất và khả năng của sản phẩm này.
Đó là một số thông tin cơ bản về DrayTek VigorSwitch G2282x. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc muốn biết thêm chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn!
Đặc tính kỹ thuật
Performance | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate (64 bytes) | 95.2 Mpps |
MAC Address Table | 16K |
Max. Jumbo Frame | 12KB |
L3 Routing Table | Yes |
Ports | |
1 GbE | 24 |
SFP+ (10G) | 4 |
Console (RJ-45) | 1 |
Spanning Tree | |
STP | Yes |
RSTP | Yes |
MSTP | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | LACP, Static |
Traffic Load Balancing | Yes |
VLAN | |
Max. Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
GVRP | Yes |
QinQ (Basic) | Yes |
Layer3 Features | |
Static Route | Yes |
VLAN Route | Yes |
DHCP Server | Yes |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3(BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Multicast Group Filtering / Throttling | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | Yes |
Surveillance Topology | Yes |
Real-Time Video Streaming | Yes |
ONVIF Device Maintenance | Device Info Network Settings Time Settings Reboot Reset to Factory Default |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Schedule | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
Rate Limiting | Yes |
Security | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
802.1X/MAC Authentication | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Traffic Control | DoS Defense, Storm Control |
Dynamic ARP Inspection (DAI) | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Management | |
Local Service | HTTP HTTPS Telnet SSH v2 |
Config Backup/Restore | Yes |
Dual Image | Yes |
2-Level Administration Privilege | Yes |
Access Control | Access List |
OpenVPN Client | Yes |
sFlow | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | Yes |
LLDP | Yes |
LLDP-MED | Yes |
Mail Alert | Port Status Port Speed System Restart IP Conflict Hardware Monitor Device Check ONVIF IP Cam Snapshot |
Physical | |
Rack Mountable | 1U |
Power Input | AC 100-240V @ 0.7A |
Backup Power Input | DC +12V @ 3A |
Max. Power Consumption | 36W |
Dimension | 440 x 205 x 44 mm |
Weight | 2.69kg |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Storage Humidity (non-condensing) | 5 to 90% |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.