Thiết Bị Switch Cisco SG250-18-K9-EU
13,610,000₫
Mã sản phẩm : SG250-18-K9-EU
Thông số sản phẩm Switch Cisco SG250-18-K9-EU
✅ Ports: 16 x 10/100/1000BASE-T
✅ Other ports: 2 x Mini-GBIC combo port
✅ Managed: Smart management
✅ Form factor: Rack-mount
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H
Chính sách bán hàng hấp dẫn
📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.
📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.
📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.
📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.
Cam kết bán hàng nổi bật
✓ Cam kết Chính Hãng™ 100%
✓ Cam kết giao hàng Siêu Tốc
✓ Cam kết Hư Gì Đổi Nấy
Chính sách miễn phí nổi bật
✓ Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí
✓ Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí
✓ Cấu hình từ xa miễn phí
✓ 1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí
Mô tả
Switch Cisco SG250-18-K9-EU dòng Switch 250 Series là thế hệ tiếp theo của thiết bị chuyển mạch thông minh giá cả phải chăng kết hợp hiệu suất mạng mạnh mẽ và độ tin cậy với một bộ đầy đủ các tính năng mạng mà bạn cần cho một mạng lưới kinh doanh vững chắc.
Thiết bị chuyển mạch Cisco SG250-18-K9-EU
Switch Cisco SG250-18-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 250 series. Thiết bị mạng Switch Cisco SG250-18-K9-EU được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng. Switch Cisco SG250-18-K9-EU cung cấp 16 10/100/1000 ports, 2 Gigabit copper/SFP combo ports cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Switch Cisco SG250-18-K9-EU để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít… hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Switch Cisco SG250-18-K9-EU 16 10/100/1000 ports, 2 Gigabit copper/SFP combo ports
Thiết bị mạng Switch Cisco SG250-18-K9-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc rack mount.
Các tính năng mới của Switch Cisco SG250-18-K9-EU
- Easy configuration and management
- Reliability and performance
- Layer 3 static routing
- Power over Ethernet Plus (PoE+)
- PoE powered device and PoE pass-through
- Network security
- IPv6 support
- IP telephony support
- Networkwide automatic voice deployment
- An energy-efficient solution
- Peace of mind and investment protection
- Limited lifetime warranty
- World-class support
- Multiple language options
Tham khảo thêm sản phẩm Switch Cisco: tại đây
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0909 06 59 69
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SG250-18-K9-EU
General Information | |
Interface |
– 16 10/100/1000 ports
– 2 Gigabit copper/SFP combo ports
|
Manufacturer Part Number | SG250-18-K9-EU |
Product Series | 250 |
Product Model | SG250-18 |
Hardware | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 36.0 |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
CPU memory | 512 MB |
Packet Buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 202 mm (17.3 x 1.45 x 7.95 in) |
Unit weight | 2.08 kg (4.59 lb) |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | N/A |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and MTBF | |
FAN (Number) | No fan |
Acoustic Noise | – |
MTBF @50C (hr) | 1,425,277 |
Miscellaneous | |
Package Contents |
– Cisco 250 Series Smart Switch
– Power cord (power adapter for 8-port and 10-port SKUs)
– Mounting kit
– Quick Start Guide
|
Other Information | |
Minimum requirements |
– Web browser: Mozilla Firefox version 36 or later; Microsoft Internet Explorer version 9 or later, Chrome version 40 or later, Safari version 5 or later
– Category 5 Ethernet network cable
– TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed
|
Các tính năng của Switch Cisco SG250-18-K9-EU
Layer 2 switching |
|||||||||||||||||
Spanning Tree Protocol (STP) |
Standard 802.1d spanning tree support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol [RSTP]), enabled by default Multiple spanning tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported |
||||||||||||||||
Port grouping/link aggregation |
Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) – Up to 4 groups
– Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad LAG
|
||||||||||||||||
VLAN |
Support for up to 256 active VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs Management VLAN Guest VLAN |
||||||||||||||||
Voice VLAN |
Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Auto voice capabilities deliver networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
||||||||||||||||
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) |
Protocols for automatically propagating and configuring VLANs in a bridged domain |
||||||||||||||||
IGMP (versions 1, 2, and 3) snooping |
Internet Group Management Protocol (IGMP) limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 4K multicast groups (source-specific multicasting is also supported) |
||||||||||||||||
IGMP querier |
Used to support a Layer 2 multicast domain of snooping switches in the absence of a multicast router |
||||||||||||||||
HOL blocking |
Head-Of-Line (HOL) blocking |
||||||||||||||||
Loopback detection |
Provides protection against loops by transmitting loop protocol packets out of ports on which loop protection has been enabled. It operates independently of STP |
||||||||||||||||
Layer 3 routing |
|||||||||||||||||
IPv4 routing |
Wire–speed routing of IPv4 packets Up to 32 static routes and up to 16 IP interfaces |
||||||||||||||||
IPv6 routing |
Wire–speed routing of IPv6 packets |
||||||||||||||||
Layer 3 interface |
Configuration of Layer 3 interface on physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
||||||||||||||||
Classless Interdomain Routing (CIDR) |
Support for CIDR |
||||||||||||||||
DHCP relay at Layer 3 |
Relay of DHCP traffic across IP domains |
||||||||||||||||
User Datagram Protocol (UDP) relay |
Relay of broadcast information across Layer 3 domains for application discovery or relaying of bootP/DHCP packets |
||||||||||||||||
Security |
|||||||||||||||||
SSL |
Secure Sockets Layer (SSL) encrypts all HTTPS traffic, allowing secure access to the browser-based management GUI in the switch |
||||||||||||||||
Secure Shell (SSH) Protocol |
SSH is a secure replacement for Telnet traffic. Secure Copy (SCP) also uses SSH. SSH v1 and v2 are supported |
||||||||||||||||
IEEE 802.1X (authenticator role) |
RADIUS authentication, guest VLAN, single/multiple host mode, and single/multiple sessions |
||||||||||||||||
Secure Core Technology (SCT) |
Ensures that the switch will receive and process management and protocol traffic no matter how much traffic is received |
||||||||||||||||
Secure Sensitive Data (SSD) |
A mechanism to manage sensitive data (such as passwords, keys, and so on) securely on the switch, populating this data to other devices, and secure autoconfig. Access to view the sensitive data as plaintext or encrypted is provided according to the user-configured access level and the access method of the user |
||||||||||||||||
Port security |
Ability to lock source MAC addresses to ports and limit the number of learned MAC addresses |
||||||||||||||||
RADIUS |
Supports RADIUS authentication for management access. Switch functions as a client |
||||||||||||||||
Storm control |
Broadcast, multicast, and unknown unicast |
||||||||||||||||
DoS prevention |
Denial-of-Service (DoS) attack prevention |
||||||||||||||||
Access Control Lists (ACLs) |
Support for up to 512 rules Drop or rate limit based on source and destination MAC, VLAN ID or IP address, protocol, port, differentiated services code point (DSCP)/IP precedence, TCP/UDP source and destination ports, 802.1p priority, Ethernet type, Internet Control Message Protocol (ICMP) packets, IGMP packets, TCP flag |
||||||||||||||||
STP loopback guard |
Provides additional protection against Layer 2 forwarding loops (STP loops) |
||||||||||||||||
Quality of service |
|||||||||||||||||
Priority levels |
8 hardware queues |
||||||||||||||||
Scheduling |
Strict priority and Weighted Round-Robin (WRR) queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS) |
||||||||||||||||
Class of service |
Port based; 802.1p VLAN priority based; IPv4/v6 IP precedence/Type of Service (ToS)/DSCP based; Differentiated Services (DiffServ); classification and re-marking ACLs, trusted QoS |
||||||||||||||||
Rate limiting |
Ingress policer; egress shaping and rate control; per VLAN, per port, and flow based |
||||||||||||||||
Congestion avoidance |
A TCP congestion avoidance algorithm is required to reduce and prevent global TCP loss synchronization |
Các loại Module quang Cisco sử dụng cho Switch Cisco SG250-18-K9-EU
Supported SFP/SFP+ modules |
SKU |
Media |
Speed |
Maximum distance |
|||||||||||||
MGBBX1 |
Single-mode fiber |
1000 Mbps |
10 km |
||||||||||||||
MGBSX1 |
Multimode fiber |
1000 Mbps |
500 m |
||||||||||||||
MGBLH1 |
Single-mode fiber |
1000 Mbps |
40 km |
||||||||||||||
MGBLX1 |
Single-mode fiber |
1000 Mbps |
10 km |
||||||||||||||
MGBT1 |
UTP cat 5e |
1000 Mbps |
100 m |
||||||||||||||
GLC-LH-SMD= |
Single-mode fiber |
1000 Mbps |
10 km |
||||||||||||||
GLC-BX-U= |
Single-mode fiber |
1000 Mbps |
10 km |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.