Thiết Bị Switch Aruba IOn 1930 8G 2SFP 124W
6,270,000₫
Mã sản phẩm : JL681A
Thông số sản phẩm Switch Aruba IOn 1930 8G 2SFP 124W
– 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T);
– Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
– 2 SFP 1GbE ports
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Chính sách bán hàng hấp dẫn
📌 Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM.
📌 Miễn phí hướng dẫn, cài đặt thiết bị từ xa.
📌 1 Đổi 1 trong 30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất.
📌 Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí TP.HCM.
Cam kết bán hàng nổi bật
✓ Cam kết Chính Hãng™ 100%
✓ Cam kết giao hàng Siêu Tốc
✓ Cam kết Hư Gì Đổi Nấy
Chính sách miễn phí nổi bật
✓ Giao hàng nhanh 3-4h miễn phí
✓ Đổi trả bảo hành tận nơi miễn phí
✓ Cấu hình từ xa miễn phí
✓ 1 ĐỔI 1 trong 01 tháng miễn phí
Mô tả
Thiết bị Switch Aruba IOn 1930 8G 2SFP 124W (Aruba JL681A) được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn
Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba IOn 1930 8G 2SFP 124W (Aruba JL681A) là Switch Gigabit thuộc dòng sản phẩm Aruba Instant On 1930, với 8 cổng PoE+ lên tới 30W trên 1 cổng, tổng công suất PoE 124W, 2 cổng Uplink 1 Gigabit sử dụng module quang 1GE, cung cấp các kết nối tốc độ cao cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc văn phòng chi nhánh.
Với thiết kế không quat, JL681A có thể triển khai được ngay tại khu vực bàn làm việc mà không ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba IOn 1930 8G 2SFP 124W sử dụng ứng dụng Instant On trên thiết bị di động hoặc web GUI dựa trên cloud, bạn có thể nhanh chóng thiết lập, giám sát và quản lý bộ chia mạng JL681A từ mọi nơi mọi lúc.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0909 06 59 69
Thông số kỹ thuật Aruba JL681A
Aruba Instant On 1930 8G Class4 PoE 2SFP 124W Switch (JL681A) | |
I/O Ports and Slots | – 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only – 2 SFP 1GbE ports |
Physical characteristics | |
Dimensions | 10(w) x 6.28(d) x 1.73(h) in (25.4 x 15.95 x 4.39 cm) (1U height) |
Weight | 7.21 lb (1.16 kg) |
Hardware | |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory | 512 MB SDRAM |
Flash | 256 MB flash |
Packet buffer | 1.5 MB |
Performance | |
Switching capacity | 20 Gbps |
Throughput capacity | 14.88 Mpps |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | <3.0 uSec |
Routing table size (# of static entries) | 32 |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 |
Reliability MTBF (years) | 178 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Max operating altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustics | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100 – 127 / 200 – 240 VAC |
Current | 0.8/1.6 A |
Maximum power rating | 150.2 W |
Idle power | 11.7 W |
PoE power | 124 W Class 4 PoE |
Power supply | Internal power supply |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.