XGS-4500-HW Tường lửa Sophos XGS 4500 Distributed Edge 1U Firewall
Mã sản phẩm : XGS-4500-HW
Thông số sản phẩm: Sophus XGS 4500 HW
- Phân phối, báo giá Tường lửa Sophos XGS 4500 HW Distributed Edge 1U Firewall chính hãng giá tốt, hỗ trợ dự án. Sopho... Xem thêm
Mã sản phẩm : XGS-4500-HW
Thông số sản phẩm: Sophus XGS 4500 HW
- Phân phối, báo giá Tường lửa Sophos XGS 4500 HW Distributed Edge 1U Firewall chính hãng giá tốt, hỗ trợ dự án. Sophos XGS 4500 HW đáp ứng cho hệ thống mạng với số lượng thiết bị từ 1000 đến 2500 tùy thuộc vào dịch vụ sử dụng tại NetworkPro
BẢO HÀNH:
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Thu gọn
Mô tả
Tường lửa Sophos XGS 4500 HW Distributed Edge 1U Firewall là lựa chọn tối ưu để bảo mật cho các ứng dụng quan trọng doanh nghiệp với số lượng thiết bị khoảng 2500. Sophos XGS 4500 HW là tường lửa duy nhất thuộc dòng XGS Series 1U cung cấp 2 nguồn dự phòng có thể thay thế hoặc nâng cấp, 2 ổ cứng SSD được cấu hình Raid 1 để tăng tính sẵn sàng cho hệ thống.
Sophos XGS 4500 HW cung cấp nhiều tùy chọn license khác nhau, khách hàng có thể lựa chọn bundle thích hợp với nhu cầu sử dụng:
- Base License: Networking, wireless, Xstream A... Xem Thêm Nội Dung
Mô tả
Tường lửa Sophos XGS 4500 HW Distributed Edge 1U Firewall là lựa chọn tối ưu để bảo mật cho các ứng dụng quan trọng doanh nghiệp với số lượng thiết bị khoảng 2500. Sophos XGS 4500 HW là tường lửa duy nhất thuộc dòng XGS Series 1U cung cấp 2 nguồn dự phòng có thể thay thế hoặc nâng cấp, 2 ổ cứng SSD được cấu hình Raid 1 để tăng tính sẵn sàng cho hệ thống.
Sophos XGS 4500 HW cung cấp nhiều tùy chọn license khác nhau, khách hàng có thể lựa chọn bundle thích hợp với nhu cầu sử dụng:
- Base License: Networking, wireless, Xstream Architecture, unlimited Remote Access VPN, Site-to-Site VPN, reporting
- Network Protection: Xstream TLS and DPI engine, IPS, ATP, Security Heartbeat, SD-RED VPN, reporting
- Web Protection: Xstream TLS and DPI engine, Web Security and Control, Application Control, reporting
- Enhanced Support: 24/7 support, feature updates, advanced replacement hardware warranty for term
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Physical interfaces Storage (local quarantine/logs) 2 x min. 240 GB SATA-III SSD (SW RAID-1) Ethernet interfaces (fixed) 4 x GbE copper
4 x 2.5 GbE copper
4 x SFP+ 10 GbE fiberBypass port pairs 2 Management ports 1 x RJ45 MGMT
1 x COM RJ45
1 x Micro-USB (cable incl.)Other I/O ports 2 x USB 3.0 (front)
1 x USB 2.0 (rear)Number of Flexi Port slots 2 Flexi Port modules (optional) 8 port GbE copper
8 port GbE SFP fiber
4 port 10 GbE SFP+ fiber
4 port GbE copper bypass (2 pairs)
4 port GbE copper PoE +
4 port GbE copper
4 port 2.5 GbE copper PoEPerformance Firewall throughput 80,000 Mbps Firewall IMIX 37,000 Mbps Firewall Latency (64 byte UDP) 4 µs IPS throughput 35,690 Mbps Threat Protection throughput 8,390 Mbps Concurrent connections 17,200,000 New connections/sec 450,000 Xstream SSL/TLS Inspection 10,600 Mbps Xstream SSL/TLS Concurrent connections 276,480 Physical specifications Mounting 1U rackmount (sliding rails incl.) Dimensions Width x Height x Depth 438 x 44 x 510 mm Weight 9.7 kg (unpacked)
15.9 kg (packed)Environment Power supply Internal Hot Swappable auto-ranging DC 100-240VAC, 3.7-7.4A@50-60 Hz
Internal Redundant PSU OptionPower consumption 151 W/515.74 BTU/hr (idle)
268.35 W/916.56 BTU/hr (max.)PoE addition enabled 152 W/519 BTU/hr Operating temperature 0°C to 40°C (operating)
-20 to +70°C (storage)Humidity 10% to 90%, non-condensing
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.