R8R45A Switch Aruba Instant On 1430 8G
Thông số thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1430 8G (R8R45A)
• Plug-and-play
• 8 cổng RJ-45 10/100/1000
• Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video
• Throughput: 11.90 Mpps
• Switching Capacity: 16 Gbps
• MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries
• Nguồn điện vào : DC 12V-1A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 12 W
BẢO HÀNH: TRỌN VÒNG ĐỜI SẢN PHẨM (LIFETIME)
Mô tả
Switch Aruba Instant On 1430 8G (R8R45A) là một sản phẩm chuyển mạch switch đa chức năng, được thiết kế để cung cấp tính linh hoạt, hiệu suất và tính năng bảo mật cao cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Với 8 cổng Gigabit Ethernet, sản phẩm này cho phép các doanh nghiệp kết nối đường truyền mạng cho nhiều thiết bị đa dạng như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị IoT. Switch Aruba Instant On 1430 8G (R8R45A) cũng có khả năng tương thích với chuẩn Wi-Fi 802.11ac, giúp tối ưu hóa kết nối mạng và giải quyết các vấn đề liên quan đến sự cố trong môi trường làm việc.
Ngoài ra, sản phẩm này còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật và quản lý mạng của Aruba để cung cấp sự an toàn và kiểm soát hiệu quả cho mạng của bạn. Với tính năng cấu hình tự động và giao diện người dùng thân thiện, việc cài đặt và sử dụng Switch Aruba Instant On 1430 8G (R8R45A) trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Switch Aruba Instant On 1430 8G (R8R45A) có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, và có thể hoạt động ở chế độ độc lập hoặc tích hợp vào một môi trường mạng lớn hơn. Điều này giúp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tận dụng được công nghệ tiên tiến để phát triển và nâng cao hoạt động của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Tóm lại, Switch Aruba R8R45A là một sản phẩm chuyển mạch Switch đáng tin cậy cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp cải thiện kết nối mạng và tăng cường an ninh mạng trong môi trường công nghiệp và thương mại. (R8R44A)
Thiết bị chuyển mạch Aruba R8R45A 8 cổng Gigabit
✅ SKU |
: R8R45A
|
✅ Số cổng mạng |
: 8 x 10/100/1000 ports
|
✅ Số cổng PoE |
: Không
|
✅ Số cổng Uplink |
: Không
|
✅ Dùng lượng gói tin |
: 11.90 Mpps
|
✅ Bảo hành |
: Lifetime (Trọn đời vòng đời sản phẩm)
|
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM (3-4h)
|
Quản lý tập trung thông qua App Aruba Instant On
Với ứng dụng trên ứng dụng di động Instant On, nhà quản trị có thể giám sát tất cả thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On và AP trên một màn hình, cho phép bạn nhanh chóng xác định các thiết bị không hoạt động đúng chức năng để khắc phục.
Dễ dàng quản lý Thiết bị chuyển mạch Aruba R8R45A 8 cổng Gigabit mọi nơi qua ứng dụng
Giao diện web lưu trữ cloud và ứng dụng di động giúp quản lý dễ dàng nhiều vị trí, nhiều hệ thống mạng, cài đặt phân bổ và triển khai multi-tenant (chia sẻ ứng dụng phần mềm). Mỗi vị trí được phân tách hợp lý và có cấu hình, số liệu thống kê, guest portal (cổng thông tin cho khách đăng nhập) và quyền quản trị đọc/ghi riêng biệt.
Thông số kỹ thuật Aruba R8R45A
Aruba R8R45A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 138(d) x 157(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.30 lb (0.59 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 416.2 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.3A (12VDC – 1A) |
Maximum power rating | 12W |
Idle power | 1.7W |
PoE power | – |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.