Thiết bị Switch Aruba IOn 1930 24G 4SFP+ 195W
13,056,000₫
Chương Trình Tri Ân Khách Hàng Đặc Biệt ( Xem Thêm )
Mã sản phẩm : JL683A
Thông số sản phẩm Switch Aruba IOn 1930 24G 4SFP+ 195W
– 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE T);
– Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
– 4 SFP+ 1/10GbE ports
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị Switch Aruba IOn 1930 24G 4SFP+ 195W (Aruba JL683A) được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn
Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba IOn 1930 24G 4SFP+ 195W ( Aruba JL683A ) là Switch Gigabit cấu hình cố định, smart-managed, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ, dễ triển khai và giá cả phải chăng. Aruba JL683A đã thực hiện để xử lý các ứng dụng nặng băng thông ngày nay như video conferencing và video, cho phép kết nối nhất quán để nâng cao hiệu suất.
Thiết bị chuyển mạch Aruba JL683A sử dụng ứng dụng Instant On trên thiết bị di động hoặc web GUI dựa trên cloud, bạn có thể nhanh chóng thiết lập, giám sát và quản lý bộ chia mạng JL683A từ mọi nơi mọi lúc.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0909 06 59 69
Thông số kỹ thuật Aruba JL683A
Model | Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+ 195W (JL683A) |
I/O ports and slots | – 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only – 4 SFP+ 1/10GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 17.42(w) x 10.42(d) x 1.73(h) in (44.25 x 26.47 x 4.39 cm) (1U height) |
Weight | 7.71 lb (3.50 kg) |
Processor and memory | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5 MB |
Performance | |
100 Mb Latency | < 4.7 uSec |
packet size | 64B |
1000 Mb Latency | <2.4 uSec |
packet size | 64B |
10000 Mb Latency | < 1.3 uSec |
packet size | 64B |
Throughput (Mpps) | 95.23 Mpps |
packet size | 64B |
switching capacity | 128 Gbps |
Routing Table size (# of static entries) |
32 static entries |
MAC Address table size (# of entries) |
16,000 entries |
Reliability MTBF (years) |
76 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/Storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/Storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustic | Pressure: 46.1 dBA Power: 60.5 dB |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50/60 Hz |
AC voltage | 100 – 127 / 200 – 240 VAC |
Current | 2.6/1.3 A |
Maximum power rating | 234.0 W |
Idle power | 19.3 W |
PoE power | 195 W Class 4 PoE |
Power Supply | Internal power supply |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.