Bộ Phát WiFi Cisco CBW145AC – Cisco Business Wireless
còn hàng
Mã sản phẩm : CBW145AC
Thông số sản phẩm: Cisco Business Wireless CBW145AC
- CBW145AC là điểm truy cập có thiết kế nhỏ gọn, gắn trên tường, lý tưởng cho việc triển khai trong văn phòng cần kết nối có dây và không dây.
- CBW145AC hỗ trợ tiêu chuẩn không dây 802.11ac Wave 2 và kết nối có dây Gigabit Ethernet.
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Bộ phát WiFi Cisco CBW145AC là điểm truy cập có thiết kế nhỏ gọn, gắn trên tường, lý tưởng cho việc triển khai trong văn phòng cần kết nối có dây và không dây.
CBW145AC hỗ trợ tiêu chuẩn không dây 802.11ac Wave 2 và kết nối có dây Gigabit Ethernet.
–> Các dòng sản phẩm thuộc Cisco Business Wireless: CBW140AC, CBW141ACM, CBW142ACM, CBW143ACM, CBW145AC, CBW240AC
BẠN ĐANG CẦN TƯ VẤN THÊM VỀ SẢN PHẨM, HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI
Thông số kỹ thuật: Cisco Business Wireless CBW145AC
Authentication and security |
– Wi-Fi Protected Access 2 and 3 (WPA2 and WPA3)
– 802.1X, RADIUS Authentication, Authorization, and Accounting (AAA)
– 802.11r and 802.11i
|
Maximum clients | – Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, for a total of 400 clients per access point |
Max # of Mesh Extenders | – Maximum number of associated Cisco Business mesh extenders: 25 per Access Point, up to 8 hops |
802.11ac |
– 2×2 single-user/multi-user MIMO with two spatial streams, up to 867 Mbps
– 20-, 40-, and 80-MHz channels
– Dynamic Frequency Selection (DFS)
|
Data rates supported | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps 802.11b/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps 802.11n data rates on 2.4 GHz: 6.5 to 300 Mbps (MCS0-MCS15, HT 20/40) 802.11ac data rates on 5 GHz: 6.5 to 867 Mbps (MCS0-MCS9) |
Available transmit power settings | 2.4 GHz – Up to 20 dBm5 GHz – Up to 20 dBm |
Integrated antennas |
– 2.4 GHz, gain 2 dBi
– 5 GHz, gain 3 dBi
|
Interfaces | – 1x Gigabit Ethernet uplink (10/100/1000BASE-T autosensing), PoE – 3x Gigabit Ethernet local ports (10/100/1000BASE-T), including one PoE out port: PoE out provides 802.3af (Class 0) when access point is powered by 802.3at, or no output when powered by 802.3af - One passive pass-through port, RJ-45 (back to bottom) |
Indicators | – Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, boot loader errors |
Dimensions (W x L x H) | – Access point (without mounting bracket): 3.5 x 5.5 x 1.25 in. (89 x 140 x 31.5 mm) |
Weight | – Access point without mounting bracket or any other accessories: 10 oz (400 g) |
Environmental |
Operating
– Temperature: 32° to 104°F (0° to 50°C) – Humidity: 10% to 90% (noncondensing) – Maximum altitude: 9843 ft (3000 m) at 40°C Nonoperating (storage and transportation)
– Temperature: –22° to 158°F (-30° to 70°C) – Humidity: 10% to 90% (noncondensing) – Maximum altitude: 15,000 ft (4500 m) at 25°C |
System |
– 1 GB DRAM
– 256 MB Flash – 710-MHz quad core processor
|
Powering options |
– 802.3af/at Ethernet switch; a Cisco Business switch with PoE is recommended
– Optional Cisco Business PoE injector
|
Power draw | – 8.5W (maximum, on PoE) |
Physical security |
– Torx security screw, included with the access point
– Kensington lock slot to lock device to mounting bracket
|
Mounting and physical security | – Bracket is included with the access point |
Warranty | Cisco Business limited lifetime hardware warranty Free software updates, no service contract required |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.