XGS-4300-HW Firewall Sophos XGS 4300 tích hợp Xstream Protection
Mã sản phẩm : XGS-4300-HW
Thông số sản phẩm: Sophus XGS 4300 HW
- Tường lửa Firewall Sophos XGS 4300 HW Appliance with 4 GE ports, 2 expansion bay for optional FleXi Port module, 4 x 2.5 GbE copper, 4 SFP+ ports, SSD + Base License (incl. FW, VPN) + power cable.
BẢO HÀNH:
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Firewall Sophos XGS 4300 HW với kiến trúc bộ xử lý kép hỗ trợ tất cả các tính năng bảo vệ chính mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể như SSL/TLS Inspection, tăng tốc ứng dụng, Deep Packet Inspection (DPI).Với 4 cổng đồng tốc độ Gigabit, 4 cổng đồng 2.5 GbE được thiết kế để đáp ứng băng thông cho wifi 6, 4 cổng quang SFP+ 10 GbE sử dụng để kết nối tới hệ thống core, 2 Flexi Port slots giúp cho tường lửa Sophos XGS 4300 HW dễ dàng nâng cấp để đáp ứng các nhu cầu về kết nối.
Cùng với thông lượng tường lửa lên tới 75 Gbps, hỗ trợ 16.600.000 kết nối đồng thời, sử dụng bộ xử lý chuyên dụng Xstream cho kiểm tra SSL/TLS, Sophos XGS 4300 HW có thể được sử dụng cho các mô hình mạng với số lượng thiết bị từ 1000 đến 2500, tùy thuộc vào dịch vụ đang được sử dụng trong mạng.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thông số kỹ thuật – Sophos XGS 4300
Performance | |
Firewall throughput | 75,000 Mbps |
Firewall IMIX | 33,000 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 3 µs |
IPS throughput | 25,000 Mbps |
Threat Protection throughput | 4,800 Mbps |
Concurrent connections | 16,600,000 |
New connections/sec | 368,000 |
Xstream SSL/TLS Inspection | 8,000 Mbps |
Xstream SSL/TLS Concurrent connections | 276,480 |
Physical interfaces | |
Storage | 240 GB SATA-III SSD |
Ethernet interfaces | 4 x GbE copper 4 x 2.5 GbE copper 4 x SFP+ 10 GbE fiber |
Bypass port pairs | 2 |
Management ports | 1 x RJ45 MGMT 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) |
Other I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) 1 x USB 2.0 (rear) |
Number of Flexi Port slots | 2 |
Flexi Port modules | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10 GbE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 4 port GbE copper PoE + 4 port GbE copper 4 port 2.5 GbE copper PoE |
Physical specifications | |
Dimensions Width x Height x Depth | 438 x 44 x 510 mm |
Weight | 8.7 kg/19.18 lbs (unpacked) 14.9 kg/32.85 lbs (packed) |
Environment | |
Power supply | Internal auto-ranging DC 100-240VAC, 3.7-7.4A@50-60 Hz External Redundant PSU Option |
Power consumption | 131 W/447.43 BTU/hr (idle) 268.35 W/916.56 BTU/hr (max.) |
PoE addition enabled | 152 W/519 BTU/hr |
Operating temperature | 0°C to 40°C (operating) -20 to +70°C (storage) |
Humidity | 10% to 90%, non-condensing |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.