FortiGate 50E (FG-50E-BDL -950-12)
còn hàng
Mã sản phẩm : FG-50E-BDL -950-12
Thông Số sản phẩm FortiGate 50E
- Hardware: 7x GE RJ45 ports (including 2x WAN ports, 5x Switch ports), maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5. Unified (UTM) Protection (24×7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud).
BẢO HÀNH:
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
– Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
– Firewall FortiGate FG-30E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall Fortinet FortiGate-50E
Mã sản phẩm | FG-50E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Switch Ports | 5 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 350 Mbps |
NGFW Throughput | 220 Mbps |
Threat Protection Throughput | 160 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput | 2.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 180 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 375 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.8 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 21,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 90 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | 100 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 150 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 140 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 75,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 450 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 1.2 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5 / 5 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 10 / 5 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.44 x 8.52 x 5.5 |
Height x Width x Length (mm) | 36.5 x 216 x 140 |
Weight | 2.015 lbs (0.914 kg) |
Form Factor | Desktop |
Thẻ: Firewall, firewall FortiGate
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.