Thiết bị Switch HPE 1420 16G
Mã sản phẩm : HPE 1420 16G Switch
Thông số sản phẩm Switch HPE 1420 16G
– Tốc độ LAN 10/100/1000Mbps
– Cổng quang Không
– Cổng giao tiếp 16 cổng 10/100/1000 ports
– Kích thước: 10.47(w) x 6.38(d) x 1.73(h) in (26.6 x 16.2 x 4.4 cm) (1U height)
– Trọng Lượng: 2.65 lb (1.2 kg )
Mô tả khác
– 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX,IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
– Media Type: Auto-MDIX;
– Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T:Full only
– Supports a maximum of 16 autosensing
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị Switch HPE 1420 16G được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn.
Thiết bị Switch HPE 1420 16G Switch Series cung cấp hiệu chi phí kết nối gigabit Ethernet (1GbE) hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ một hiệu suất gấp 10 lần hiệu suất của Fast Ethernet với plug-and-play đơn giản. Dòng sản phẩm này bao gồm chín mô hình, tất cả với hiệu suất gigabit và lựa chọn tính năng chính bao gồm PoE + để cấp nguồn cho các thiết bị IP, cáp quang và 10G uplinks để kết nối đến các máy chủ và các thiết bị lưu trữ. Tất cả các mô hình hỗ trợ hoạt động khác dành cho sản phẩm này còn có như quạt hạn chế tiếng ồn, tính năng tự động tắt hoạt động và tiêu thụ điện năng thấp. Dòng sản phẩm này bảo hành trọn đời và hỗ trợ điện thoại 24×7 trong 90 ngày.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
JH016A Specifications | |
Type | HPE Officeconnect 1420 16G Switch |
I/O ports and slots | · 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 type 10BASE-T, IEEE 802.3u type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab type 1000BASE-T) · Media type: Auto-MDIX · Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full · 1000BASE-T: full only supports a maximum of 16 autosensing 10/100/1000 ports |
Memory and processor | 1MB flash Packet buffer size: 512KB |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack (hardware included) wall, desktop and under-table mounting |
100Mb latency | < 8 μs (LIFO 64-byte packets) |
1000Mb latency | < 16 μs (LIFO 64-byte packets) |
10 Gb/s Latency | N/A |
Throughput | up to 23.8 Mp/s (64-byte packets) |
Switching capacity | 32 Gb/s |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability: MTBF (years) | 153.3 |
Dimensions | 4.4 x 26.6 x 16.2 cm (1.73 x 10.47 x 6.38 in) (1U height) |
Weight | 1.2 kg (2.65 lb) |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | N/A |
Voltage | 100 – 240 V ac (rated) |
Current | 0.2 |
Maximum power rating | 12 W1 |
PoE power | N/A |
Operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Operating relative humidity | 5% to 95%, non condensing |
Non operating/Storage temperature |
-40°C to 70°C (-40°F to 158°F ) |
Non operating/Storage relative humidity |
5% to 95%, non condensing |
Altitude | Up to 5 km(16,404 ft) |
Acoustic | Power: 0 dB No fan |
Safety | CSA 22.2 No. 60950 UL 60950-1 IEC 60950-1 EN 60950-1 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |
Generic | EN 55022 CISPR 22 |
EN | EN 55024, CISPR 24 |
ESD | IEC 61000-4-2 |
Radiated | IEC 61000-4-3 |
EFT/Burst | IEC 61000-4-4 |
Surge | IEC 61000-4-5 |
Conducted | IEC 61000-4-6 |
Power frequency magnetic field | IEC 61000-4-8 |
Voltage dips and interruptions | IEC 61000-4-11 |
Harmonics | IEC 61000-3-2 |
Flicker | IEC 61000-3-3 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.