Thiết Bị Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
Mã sản phẩm : SG220-26P-K9-EU
Thông số sản phẩm Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
- Ports: 24 x 10/100/1000BASE-T
- Other ports: 2 x Mini-GBIC combo port
- PoE: Yes
- Managed: Smart management
- Form factor: Rack-mount
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1 H
Mô tả
Switch Cisco SG220-26P-K9-EU là bộ Switch trong dòng Series 220 của Cisco, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng và mở rộng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời cân bằng giữa chi phí và hiệu năng hoạt động.
Với các bộ Switch Cisco SG220-26P-K9-EU của Cisco, bạn sẽ được hỗ trợ đầy đủ tính năng dành riêng cho doanh nghiệp về cả khả năng quản lý mạng cũng như bảo mật phù hợp với nhu cầu sử dụng mà không cần chi trả quá nhiều cho các tính năng không cần thiết.
Thiết bị chuyển mạch Cisco SG220-26P-K9-EU
Switch Cisco SG220-26P-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 220 Series. Switch Cisco SG220-26P-K9-EU được thiết kế để hoạt động ở layer 2 trong mô hình OSI. Switch Cisco SG220-26P-K9-EU cung cấp 24 10/100/1000 PoE ports with 180 W power budget, 2 Gigabit RJ45/SFP combo port cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chúng ta có thể sử dụng Switch Cisco SG220-26P-K9-EU để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít… hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco SG220-26P-K9-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc bắt Rack.
Các tính năng mới của Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
- Simple and flexible management
- Power over Ethernet Plus
- A higher level of security and intelligence
- Easy configuration and deployment
- Flexible network management capabilities
- Reliability and performance
- Network security
- IP telephony support
- Optimal energy efficiency
- Peace of mind and investment protection
- Limited lifetime hardware warranty
- World-class support
Tham khảo thêm sản phẩm Switch Cisco: tại đây
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
General Information | |
Product Name | SG220-26P-K9-EU 24 10/100/1000 ports PoE 180W Smart Switch |
Manufacturer Part Number | SG220-26P-K9-EU |
Product Line | Smart Plus |
Product Series | 220 |
Product Model | SG220-26P |
Product Type | Ethernet Switch |
Interfaces/Ports | |
Total Number of Network Ports | 24 |
Uplink Port | Yes |
Modular | No |
Stack Port | No |
Port / Expansion Slot Details |
24 10/100/1000 PoE ports with 180 W power budget 2 Gigabit RJ45/SFP combo port |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 38.69 |
Switching capacity in Gigabits per second | 52 |
Hardware | |
Buttons | Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 32 MB |
CPU memory | 128 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 250 mm |
Unit weight | 3.7 kg |
Power | 100-240 V, 50-60 Hz, Internal |
Certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick |
Operating temperature | 0-50° C |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Green power (mode) | EEE + Energy Detect |
System power consumption |
110V=29.1W 220V=30.7W |
Power consumption (with PoE) |
110V=206.5W 220V=200.7W |
Heat dissipation (BTU/hr) |
704.6 |
Fan (number) |
2 pcs/6300 rpm and Fan speed control |
Acoustic noise |
<32°C=25.6dB 32°C-40°C=37.2dB >40°C=41.5dB |
MTBF @ 50°C (hours) |
343,684 |
Package contents | |
Package contents |
– Cisco 220 Series Ethernet switch
– Power cord
– Mounting kit included in all SKUs
– Console cable
– Quick start guide
|
Các tính năng của Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
Layer 2 switching |
|||||||
MAC table |
Up to 8,192 MAC addresses |
||||||
Spanning Tree Protocol (STP) |
Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) 16 instances are supported |
||||||
Port grouping |
Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) – Up to 8 groups
– Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation
Load balance based on source and destination MAC address, or source and destination MAC/IP |
||||||
VLAN |
Support for up to 256 VLANs simultaneously Port-based and 802.1Q tag-based VLANs Management VLAN Guest VLAN |
||||||
Auto voice VLAN |
Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS |
||||||
QinQ VLAN |
VLANs transparently cross a service provider network while isolating traffic among customers |
||||||
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) |
Protocols for automatically propagating and configuring VLANs in a bridged domain |
||||||
Head-Of-Line (HOL) blocking |
HOL blocking prevention |
||||||
Jumbo frame |
Frame sizes up to 9216 supported |
||||||
Loopback detection |
Loopback detection provides protection against loops by transmitting loop protocol packets out of ports on which loop protection has been enabled. It operates independently of STP. |
||||||
Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Automatically adjusts transmit and receive pairs if an incorrect cable type (crossover or straight-through) is installed. |
||||||
Security |
|||||||
ACLs |
Drop or rate limit based on source and destination MAC, VLAN ID or IP address, protocol, port, Differentiated Services Code Point (DSCP)/IP precedence, TCP/UDP source and destination ports, 802.1p priority, Ethernet type, Internet Control Message Protocol (ICMP) packets, IGMP packets, TCP flag Support up to 512 rules |
||||||
Port security |
Creates the ability to lock source MAC addresses to ports; limits the number of learned MAC addresses |
||||||
IEEE 802.1X (authenticator role) |
802.1X: RADIUS authentication; guest VLAN; Single-host, multiple-host, and multisession mode |
||||||
RADIUS, TACACS+ |
Supports RADIUS and TACACS authentication; switch functions as a client |
||||||
MAC address filtering |
Supported |
||||||
Storm control |
Broadcast, multicast, and unknown unicast |
||||||
DoS protection |
DOS attack prevention |
||||||
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard |
This security mechanism protects the network from invalid configurations. A port enabled for BPDU Guard is shut down if a BPDU message is received on that port |
||||||
Spanning Tree Loop Guard |
This feature provides additional protection against Layer 2 forwarding loops (STP loops). |
||||||
Secure Shell (SSH) Protocol |
SSH is a secure replacement for Telnet traffic. SCP also uses SSH. SSH v1 and v2 are supported |
||||||
Secure Sockets Layer (SSL) |
SSL support: Encrypts all HTTPS traffic, allowing highly secure access to the browser-based management GUI in the switch |
||||||
QoS |
|||||||
Priority levels |
8 hardware queues per port |
||||||
Scheduling |
Strict priority and Weighted Round-Robin (WRR) queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS) |
||||||
Class of service |
Port-based; 802.1p VLAN priority-based; IPv4/v6 IP precedence, Type of Service (ToS), and DSCP-based; Differentiated Services (DiffServ); classification and re-marking ACLs, trusted QoS |
||||||
Rate limiting |
Ingress policer; egress shaping and rate control; per VLAN, per port, and flow-based |
||||||
Congestion avoidance |
A TCP congestion avoidance algorithm is required to reduce and prevent global TCP loss synchronization |
Các loại Module quang Cisco sử dụng cho Switch Cisco SG220-26P-K9-EU
pported SFP/SFP+ modules | SKU | Media | Speed | Maximum Distance | ||||||||||
MGBBX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 10 km | |||||||||||
MGBSX1 | Multimode fiber | 1000 Mbps | 500 m | |||||||||||
MGBLH1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 40 km | |||||||||||
MGBLX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 10 km | |||||||||||
MGBT1 | UTP cat 5e | 1000 Mbps | 100 m | |||||||||||
MFEFX1 | Multimode fiber | 100 Mbps | 10 km | |||||||||||
MFELX1 | Single-mode fiber | 100 Mbps | 20 km
|
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.