FortiGate 30E (FG-30E-BDL -950-12)
còn hàng
Mã sản phẩm : FG-30E-BDL -950-12
Thông Số sản phẩm FortiGate 30E
- Hardware: 5x GE RJ45 ports (Including 1x WAN port, 4x Switch ports), Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2; Unified (UTM) Protection (24×7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud);
BẢO HÀNH:
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
– Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
– Firewall FortiGate FG-30E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall Fortinet FortiGate-30E
Mã sản phẩm | FG-30E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Switch Ports | 4 |
GE RJ45 WAN Port | 1 |
USB Port | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
System Performance – Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 300 Mbps |
NGFW Throughput | 200 Mbps |
Threat Protection Throughput | 150 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput | 950 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 130 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 180 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 900,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 15,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 75 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | 35 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
100 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg HTTPS) | 125 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 400 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 850 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5 / 5 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 2 / 2 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 600 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 300 Mbps |
NGFW Throughput | 200 Mbps |
Threat Protection Throughput | 150 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.61 x 8.27 x 5.24 |
Height x Width x Length (mm) | 41 x 210 x 133 |
Weight | 1.982 lbs (0.899 kg) |
Form Factor | Desktop |
Environment | |
Input Rating | 12Vdc, 2A |
Power Required | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 100V / 0.6A, 240V / 0.4A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13 / 15 W |
Heat Dissipation | 52 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fan-less 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | |
Regulatory Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Thẻ: Firewall, firewall FortiGate
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.