Bộ Phát WiFi Cisco CBW143ACM – Cisco Business Wireless
Mã sản phẩm : CBW143ACM
Thông số sản phẩm: Cisco Business Wireless CBW143ACM
- Bộ mở rộng sóng CBW143ACM được sử dụng để kết hợp với điểm truy cập Cisco Business để tăng vùng phủ sóng cung cấp trải nghiệm người dùng cuối không dây an toàn và liền mạch. Cisco Business 143ACM cung cấp vùng phủ sóng liền mạch và kết hợp dung lượng với các điểm truy cập Cisco Business.
- CBW143ACM giúp mở rộng vùng phủ sóng các mạng không dây truyền thống, với chi phí triển khai thấp hơn nhiều so với việc lắp thêm Access Point mới.
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Bộ phát sóng WiFi Cisco CBW143ACM được sử dụng để kết hợp với điểm truy cập Cisco Business để tăng vùng phủ sóng cung cấp trải nghiệm người dùng cuối không dây an toàn và liền mạch. Cisco Business 143ACM cung cấp vùng phủ sóng liền mạch và kết hợp dung lượng với các điểm truy cập Cisco Business.
CBW143ACM giúp mở rộng vùng phủ sóng các mạng không dây truyền thống, với chi phí triển khai thấp hơn nhiều so với việc lắp thêm Access Point mới.
–> Các dòng sản phẩm thuộc Cisco Business Wireless: CBW140AC, CBW141ACM, CBW142ACM, CBW143ACM, CBW145AC, CBW240AC
BẠN ĐANG CẦN TƯ VẤN THÊM VỀ SẢN PHẨM, HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI
Thông số kỹ thuật: Cisco Business Wireless CBW145ACM
Product specifications | |
Ethernet Ports | 1 |
PoE Output | 802.3af: 15.4W at port |
Dimensions | Access point (without mounting bracket): 6 x 4 x 1.5 in (152.4 x 101.6 x 37.7mm) |
Power Input | 100-240V 50/60Hz AC Power |
Power Draw | 8.5W |
Weight | Access point without any other accessories: 13 oz (365 g) |
Specifications and requirements | |
Requirements | Requires a Cisco Business access point within the network for mesh connectivity |
Authentication and security |
Wi-Fi Protected Access 2 and 3 (WPA2 and WPA3)
802.1X, RADIUS authentication, authorization, and accounting (AAA)
802.11r and 802.11i
|
Maximum clients | Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, for a total of 400 clients per access point |
802.11ac |
2×2 MU-MIMO with two spatial streams, up to 867 Mbps
20-, 40-, and 80-MHz channels
Dynamic Frequency Selection (DFS)
|
Ethernet ports | Refer to Table 2 |
Data rates supported | 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, and 54 Mbps 802.11b/g: 1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, 5 and 4 Mbps 802.11n data rates on 2.4 GHz: 6.5 to 144 Mbps (MCS0-MCS15) 802.11ac data rates on 5 GHz: 6.5 to 867 Mbps (MCS0-MCS9) |
Available transmit power settings | Available transmit power settings 5 GHz Up to 20 dBm |
Integrated antennas | 2.4 GHz, gain 2 dBi 5 GHz, gain 3 dBi |
Indicators | Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors |
Environmental |
Operating
– Temperature: 32° to 104°F (0° to 50°C)
– Humidity: 10% to 90% (noncondensing)
– Maximum altitude: 9843 ft (3000 m) at 104°F (40°C)
Nonoperating (storage and transportation)
– Temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
– Humidity: 10% to 90% (noncondensing)
– Maximum altitude: 15,000 ft (4500 m) at 77°F (25°C)
|
System |
512 MB DRAM, 128 MB flash
710-MHz quad-core processor
|
PoE output | 802.3af: 15.4W at port |
Physical security | Kensington lock slot |
Warranty | Cisco Business limited lifetime hardware warranty Free software updates, no service contract required |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.