Thiết bị Switch Cisco SF350-24-K9-EU
Mã sản phẩm : SF350-24-K9-EU
Thông số sản phẩm Switch Cisco SF350-24-K9-EU
- Ports: 8 x SFP
- Other ports: 2 x SFP combo
- Managed: Yes
- Form factor: Rack-mount
BẢO HÀNH: 12 THÁNG
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Switch Cisco SF350-24-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 350 series. Thiết bị mạng Switch Cisco SF350-24-K9-EU được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng. Switch Cisco SF350-24-K9-EU cung cấp 24 10/100 ports, 2 10/100/1000 ports, 2 combo mini-GBIC cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bộ chuyển mạch Switch Cisco SF350-24-K9-EU dòng thiết bị chuyển mạch Switch Cisco 350 Series chuyên dụng, sản phẩm là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ (Cisco Small Bussiness 350 Series).
Switch Cisco SF350-24-K9-EU được thiết kế tối giản đúng như mục đích sử dụng nó với 24 Port RJ45 tốc độ 10/100Mbps, kèm theo đó là 2 cổng 10/100/1000, 2 kết hợp mini-GBIC phục vụ cho kết nối LAN như các dòng cao hơn.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco SF350-24-K9-EU là loại Switch quản lý dùng cho các doanh nghiệp nhỏ, sản phẩm này nổi bật với khả năng tự động chuyển chế độ cáp thẳng (MDI/MDI-X) cùng với đó các tính năng địa chỉ học tập và kiểm soát lưu lượng dữ liệu giúp cho việc truyền tải dữ liệu được tối ưu hơn.
Tham khảo thêm sản phẩm Switch Enterprise Cisco: tại đây
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
General Information | |
Product Name | SF350-24 24-Port 10/100 Managed Switch |
Manufacturer Part Number | SF350-24-K9 |
Product Series | 350 |
Product Model | SF350-24 |
Hardware | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 9.52 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 12.8 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5
Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed, LED power saving option |
Flash | 256 MB |
CPU memory | 512 MB |
Packet Buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 202 mm (17.3 x 1.45 x 7.95 in) |
Unit weight | 2.72 kg (6.0 lb) |
Power | 100-240V 50-60 Hz, internal, universal |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | N/A |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and MTBF | |
FAN (Number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF @40C (hr) | 562,313 |
Miscellaneous | |
Package Contents | Cisco 350 Series Switch
Power Cord (Power Adapter for Desktop SKUs) Mounting Kit included in all SKUs, including desktop models Console Cable Quick Start Guide |
Other Information | |
Product Family | 350 |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.