Thiết bị Switch Aruba 2530 48

Thiết bị Switch Aruba 2530 48

còn hàng

Mã sản phẩm : JL9781A

Thông số sản phẩm Switch Aruba 2530 48

– 48 RJ-45 autosensing 10/100 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX); Duplex: half or full
– 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
– 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports


BẢO HÀNH: 12 THÁNG

(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H



Mô tả

Thiết bị Switch Aruba 2530 48 (Aruba JL9781A) được phân phối chính hãng đầy đủ CO,CQ tại NetworkPro.vn

Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba 2530 48 cung cấp 48 RJ-45 autosensing 10/100 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX); Duplex: half or full, 2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports.

Thiết bị chuyển mạch Aruba J9781A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch Aruba J9781A​ sử dụng điện AC 220V.

|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:

HOTLINE: 0908 314 585

Thông số kỹ thuật Aruba JL9781A

I/O ports and slots 48 RJ-45 autosensing 10/100 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX); Duplex: half or full

2 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

2 fixed Gigabit Ethernet SFP ports

Additional ports and slots 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
Physical characteristics Dimensions: 17.40(w) x 9.70(d) x 1.75(h) in (44.2 x 24.64 x 4.45 cm) (1U height)
Weight: 6.3 lb (2.86 kg)
Memory and processor ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
Mounting and enclosure Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting
Performance 100 Mb Latency < 6.6 µs (LIFO 64-byte packets)
1000 Mb Latency < 2.2 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughut up to 13 Mpps (64-byte packets)
Switching capacity: 17.6 Gbps
MAC address table size: 16000 entries
Environment Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing
Altitude: up to 10,000 ft (3 km)
Acoustic: Power: 0 dB, Pressure: 0 dB
Electrical characteristics Frequency: 50/60 Hz
Maximum heat dissipation: 102 BTU/hr (107.61 kJ/hr)
Voltage: 100 – 240 VAC, rated
Maximum power rating: 29.9 W
Idle power: 17.1 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical : maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated
Safety UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1
Emissions FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A
Management IMC – Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB, aruba switch default enable password, aruba switch configuration guide

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị Switch Aruba 2530 48”
x