HPE FlexNetwork MSR1003 8 AC Router (JG732A)
Mã sản phẩm : JG732A
Thông số sản phẩm: HPE FlexNetwork MSR1003 8AC Router
- Thiết bị định tuyến Router HPE JG875A FlexNetwork MSR1003 8 AC, 2 RJ-45 10/100/1000 WAN port, 8 RJ-45 10/100/1000 LAN ports, 1 SFP port, 2 – SIC module slots / 1 DSIC
BẢO HÀNH:
(*) GIAO HÀNG HỎA TỐC NỘI THÀNH 1H
Mô tả
Thiết bị định tuyến Router HPE JG372A là bộ định tuyến đa dịch vụ thế hệ tiếp theo được thiết kế để cung cấp hiệu suất ứng dụng chưa từng có cho các văn phòng chi nhánh nhỏ.
Router HPE JG732A FlexNetwork MSR1003 cung cấp điểm cuối đa dịch vụ linh hoạt cho các chi nhánh nhỏ và văn phòng từ xa nhanh chóng thích nghi với việc thay đổi các yêu cầu kinh doanh trong khi cung cấp các dịch vụ tích hợp, đồng thời trên một nền tảng đơn giản, dễ quản lý.
|| Bạn đang cần tư vấn giải pháp và thiết bị mạng phù hợp. Đừng ngại liên hệ ngay cho NetworkPro:
HOTLINE: 0908 314 585
Thông Số Kỹ Thuật – HPE MSR1003-8 AC Router (JG732A)
Hardware |
HPE MSR1003-8 AC Router (JG732A) |
I/O ports and slots |
|
Additional ports and slots |
|
AP characteristics Radios (via optional modules) | 3G, 4G LTE |
Dimensions( H x W x D) |
|
Weight | 3.15 kg (6.94 lb) |
Memory and processor |
RISC @ 667 MHz, 512 MB DDR3 SDRAM, 256 MB flash
|
Mounting and enclosure | Desktop or can be mounted in a EIA standard 19-inch telco rack when used with the rack-mount kit in the package |
Performance | |
Throughput | Up to 500 Kpps (64-byte packets) |
Routing table size | 300000 entries (IPv4), 300000 entries (IPv6) |
Forwarding table size | 300000 entries (IPv4), 300000 entries (IPv6) |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Operating relative humidity | 5% to 95%, noncondensing |
Nonoperating/Storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/Storage relative humidity | 5% to 95%, noncondensing |
Altitude | Up to 16,404 ft (5 km) |
Electrical characteristics | |
Frequency | 50/60 Hz |
Maximum heat dissipation | 92 BTU/hr (97.06 kJ/hr) |
AC voltage | 100—240 VAC, rated (depending on power supply chosen) |
Maximum power rating | 30 W |
Product Certifications | |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; AS/ NZS 60950-1; GB 4943.1 |
Emissions | VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; EN 55024; ICES-003 Class A; EN 300 386; CISPR 24; AS/NZS CISPR 22 Class A; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; FCC (CFR 47, Part 15) Class A |
Telecom | FCC part 68; CS-03 |
Management | IMC—Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; out-of-band management (serial RS-232C); out-of-band management (DB-9 serial port console); SNMP Manager; Telnet; RMON1; FTP; IEEE 802.3 Ethernet MIB |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.